Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 577.014 651.064 664.731 411.885 171.167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 577.014 651.064 664.731 411.885 171.167
4. Giá vốn hàng bán 500.563 578.814 612.290 433.507 159.390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.451 72.250 52.441 -21.621 11.776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 464 1.329 1.298 1.127 1.578
7. Chi phí tài chính 32.771 31.484 26.352 28.484 45.031
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.768 30.281 26.059 28.230 45.031
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.368 1.229 885 606 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40.056 35.949 20.250 17.641 14.084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.720 4.916 6.252 -67.225 -45.761
12. Thu nhập khác 951 5.702 66 34 263
13. Chi phí khác 979 8.768 3.094 6.793 3.256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -27 -3.066 -3.028 -6.759 -2.993
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.693 1.850 3.224 -73.984 -48.754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 617 3.235 2.861 1.375 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 617 3.235 2.861 1.375 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.076 -1.385 363 -75.359 -48.754
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.076 -1.385 363 -75.359 -48.754