Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 612.977 848.473 608.687 215.603 195.437
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -351.633 -621.170 -748.768 -477.149 -109.879
3. Tiền chi trả cho người lao động -13.317 -10.234 -11.310 -20.872 -13.527
4. Tiền chi trả lãi vay -38.572 -24.412 -24.430 -22.417 7.008
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -558 -61 -285 -248 -117.946
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 73.416 121.747 16.160 40.852 -8.719
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -98.899 -135.058 -23.780 -130.959 -144.970
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 183.414 179.284 -183.726 -395.189 -192.596
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 645 -51 -1.429 -4 -75
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 310 150 990
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41.355 -13.627 -256.405 -3.400 -137.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30.000 33.445 20.145 159.311 29.319
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -200
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.055 0 184.827 185.855
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 356 668 525 1.928 749
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.989 20.434 -237.014 342.463 79.138
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 479.378 1.371
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 132.235 206.131 196.418 229.193 198.907
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -217.308 -322.947 -288.697 -89.895 -141.111
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5.617 -6.237 -7.873 -8.363 -8.922
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -76.704 -36 -49
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -167.393 -123.089 379.176 130.935 50.244
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.031 76.629 -41.563 78.209 -63.213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 214.039 221.070 297.700 256.136 334.345
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 221.070 297.700 256.136 334.345 271.132