Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.131.968 4.170.332 4.031.704 4.852.757 4.543.146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 390.075 33.237 78.156 670.938 451.602
1. Tiền 304.055 27.217 28.156 484.938 368.869
2. Các khoản tương đương tiền 86.020 6.020 50.000 186.000 82.733
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.076 223.905 67.020 64.581 26.496
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.076 223.905 67.020 64.581 26.496
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.395.800 2.613.148 2.501.078 2.749.855 2.284.594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.822.885 1.967.872 1.835.275 2.028.463 1.529.723
2. Trả trước cho người bán 259.360 354.382 445.262 517.436 430.204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 66.937 70.727 69.927 69.927 78.558
6. Phải thu ngắn hạn khác 367.781 341.771 272.218 312.714 400.003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121.164 -121.604 -121.604 -178.685 -153.896
IV. Tổng hàng tồn kho 1.182.205 1.140.676 1.222.618 1.303.373 1.720.684
1. Hàng tồn kho 1.182.205 1.140.676 1.222.618 1.303.373 1.744.902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -24.218
V. Tài sản ngắn hạn khác 142.812 159.364 162.832 64.010 59.770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185 4.422 91 1.695 1.672
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139.238 152.000 159.734 59.455 55.215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.389 2.942 3.007 2.860 2.883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.157.438 1.109.188 1.158.382 1.201.828 1.341.838
I. Các khoản phải thu dài hạn 36.575 42.828 49.750 52.999 59.356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 36.575 42.828 49.750 52.999 59.356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 252.270 345.908 370.865 387.394 445.159
1. Tài sản cố định hữu hình 151.547 138.133 128.218 130.598 121.711
- Nguyên giá 515.270 515.780 524.532 550.977 555.617
- Giá trị hao mòn lũy kế -363.723 -377.647 -396.314 -420.378 -433.906
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100.706 207.775 242.647 256.795 323.448
- Nguyên giá 165.992 284.832 329.108 347.089 430.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.285 -77.056 -86.461 -90.294 -106.637
3. Tài sản cố định vô hình 17 0 0 0 0
- Nguyên giá 10.254 10.254 10.254 10.254 10.254
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.237 -10.254 -10.254 -10.254 -10.254
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76.501 76.420 76.420 76.421 76.425
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76.501 76.420 76.420 76.421 76.425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 759.656 595.869 611.889 615.272 700.226
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 250.597 96.810 96.810 96.810 96.322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 485.559 485.559 485.559 488.942 608.152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -6.148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.500 13.500 29.520 29.520 1.900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.840 42.936 44.600 65.515 56.845
1. Chi phí trả trước dài hạn 212 15.111 16.775 30.434 22.254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 26.628 27.825 27.825 35.081 34.590
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.596 5.227 4.858 4.227 3.828
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.289.406 5.279.520 5.190.087 6.054.586 5.884.984
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.699.471 2.807.911 2.694.369 3.499.562 3.332.262
I. Nợ ngắn hạn 2.516.925 2.601.994 2.440.699 3.265.822 3.146.297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 369.219 539.528 518.964 519.758 582.133
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 531.618 613.037 570.989 640.673 669.800
4. Người mua trả tiền trước 674.437 636.239 621.403 1.343.182 1.267.401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96.477 113.713 97.617 115.753 47.991
6. Phải trả người lao động 13.203 14.925 16.440 19.699 18.367
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 627.164 484.378 412.386 435.953 303.553
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 153.351 139.452 142.740 131.923 199.248
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51.456 60.723 60.159 58.881 57.804
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 182.545 205.917 253.670 233.740 185.965
1. Phải trả người bán dài hạn 89.415 63.620 80.470 80.470 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.561 4.404 4.805 1.123 1.123
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73.328 137.650 168.152 151.904 184.600
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 243 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 243 243 243 243
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.589.935 2.471.609 2.495.718 2.555.024 2.552.721
I. Vốn chủ sở hữu 2.589.935 2.471.609 2.495.718 2.555.024 2.552.721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.916.412 1.916.412 1.916.412 1.916.412 1.916.412
2. Thặng dư vốn cổ phần 93.687 93.687 93.687 93.687 93.687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -18.771 -18.771 -18.771 -18.771 -18.771
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 119.204 119.204 119.204 119.204 119.204
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437.527 314.989 340.081 404.867 402.346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 426.810 284.432 284.459 284.459 387.832
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.717 30.557 55.622 120.408 14.514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 41.877 46.089 45.105 39.625 39.844
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.289.406 5.279.520 5.190.087 6.054.586 5.884.984