Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.723 28.080 30.180 85.351 18.603
2. Điều chỉnh cho các khoản 32.671 37.514 48.281 90.915 42.175
- Khấu hao TSCĐ 24.021 26.449 28.388 28.554 29.871
- Các khoản dự phòng 0 440 0 57.081 1.670
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1.542 0 1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.924 -2.801 5.469 -2.143 -2.038
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.574 11.884 14.424 7.422 12.673
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.394 65.594 78.461 176.266 60.778
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21.545 -280.890 -55.019 -486.104 2.952
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.387 41.528 -81.941 -80.755 -253.195
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 227.083 -148.730 62.657 841.116 -116.626
- Tăng giảm chi phí trả trước 46 -19.194 2.667 -15.264 4.853
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.814 -12.354 -13.386 -12.994 -12.819
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -753 -587 -21.126 -2.894 -1.720
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 21.510 -21.510
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -923 923 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 284.888 -355.557 -5.253 397.859 -315.778
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -329 -507 -5.391 -8.436 -4.640
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.050 -1.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21.467 -410.388 -162.900 -170.259 -14.231
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22.314 278.036 260.912 398.274 30.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 136.544 0 19.952
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.513 1.590 1.832 2.486 2.038
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.030 5.273 95.503 241.016 13.167
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 179.545 304.234 256.558 212.065 273.754
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -164.005 -167.539 -289.732 -218.425 -226.529
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13.249 -16.872 -12.256 -39.733 -24.971
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -126.378 99 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.290 -6.554 -45.332 -46.093 22.254
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 289.208 -356.837 44.918 592.783 -280.357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 100.867 390.075 33.237 78.156 731.958
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 390.075 33.237 78.156 670.938 451.602