I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.723
|
28.080
|
30.180
|
85.351
|
18.603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32.671
|
37.514
|
48.281
|
90.915
|
42.175
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.021
|
26.449
|
28.388
|
28.554
|
29.871
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
440
|
0
|
57.081
|
1.670
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1.542
|
0
|
1
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.924
|
-2.801
|
5.469
|
-2.143
|
-2.038
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.574
|
11.884
|
14.424
|
7.422
|
12.673
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.394
|
65.594
|
78.461
|
176.266
|
60.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.545
|
-280.890
|
-55.019
|
-486.104
|
2.952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.387
|
41.528
|
-81.941
|
-80.755
|
-253.195
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
227.083
|
-148.730
|
62.657
|
841.116
|
-116.626
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
46
|
-19.194
|
2.667
|
-15.264
|
4.853
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.814
|
-12.354
|
-13.386
|
-12.994
|
-12.819
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-753
|
-587
|
-21.126
|
-2.894
|
-1.720
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
21.510
|
-21.510
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-923
|
923
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
284.888
|
-355.557
|
-5.253
|
397.859
|
-315.778
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-329
|
-507
|
-5.391
|
-8.436
|
-4.640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
1.050
|
-1.000
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.467
|
-410.388
|
-162.900
|
-170.259
|
-14.231
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.314
|
278.036
|
260.912
|
398.274
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
136.544
|
0
|
19.952
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.513
|
1.590
|
1.832
|
2.486
|
2.038
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.030
|
5.273
|
95.503
|
241.016
|
13.167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179.545
|
304.234
|
256.558
|
212.065
|
273.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164.005
|
-167.539
|
-289.732
|
-218.425
|
-226.529
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13.249
|
-16.872
|
-12.256
|
-39.733
|
-24.971
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-126.378
|
99
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.290
|
-6.554
|
-45.332
|
-46.093
|
22.254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
289.208
|
-356.837
|
44.918
|
592.783
|
-280.357
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.867
|
390.075
|
33.237
|
78.156
|
731.958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
390.075
|
33.237
|
78.156
|
670.938
|
451.602
|