Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120.765 104.566 94.466 128.779 31.047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 292 184 3 39 11
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.473 104.382 94.463 128.739 31.035
4. Giá vốn hàng bán 100.784 98.241 99.809 121.507 56.323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.689 6.141 -5.346 7.232 -25.288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 887 764 4.504 1.753 2.790
7. Chi phí tài chính -584 -79 -789 286 709
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 132 280 633
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.339 3.280 1.862 1.386 906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.078 13.630 13.685 14.845 29.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 743 -9.926 -15.600 -7.531 -53.894
12. Thu nhập khác 820 3.406 1.156 189 974
13. Chi phí khác 1.459 6.256 2.961 5.053 7.253
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -638 -2.850 -1.806 -4.863 -6.279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 104 -12.776 -17.406 -12.395 -60.172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 753 0 100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 761 -1.734 1.677 350 2.472
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.514 -1.734 1.677 350 2.572
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.410 -11.042 -19.084 -12.744 -62.744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.410 -11.042 -19.084 -12.744 -62.744