Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -46.676 46.161 129.300 26.466 18.969
2. Điều chỉnh cho các khoản 77.844 78.085 -18.934 5.351 38.488
- Khấu hao TSCĐ 64.369 53.535 50.141 52.687 44.705
- Các khoản dự phòng -3.891 9.544 7.238 6.306 4.484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -81.097 -85.735 -214.216 -274.528 -146.347
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 98.464 100.740 137.904 220.886 135.646
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.169 124.245 110.366 31.817 57.457
- Tăng, giảm các khoản phải thu -32.063 3.704 138.135 374.175 -199.916
- Tăng, giảm hàng tồn kho 34.091 -67.748 -247.921 -167.099 -12.596
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35.558 -70.970 -196.156 -188.067 19.544
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.161 432 -2.621 4.432 1.440
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -98.464 -100.740 -137.904 -220.886 -135.646
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.772 -11.799 -12.777 -6.619 -8.550
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 108.615 52.943 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -88.759 -43.693 87.293 -93.859 -45.551
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.463 -113.625 -261.584 -266.106 -323.819
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.967 12.148 -3.579 -8.825 -8.210
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.931 8.018 520 5.520 4.227
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -297.000 -325.920 -317.250 -328.450 -157.680
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 186.514 276.883 440.167 198.369 213.365
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1.645 0 -5.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 200.921 45.072
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 198.253 138.785 278.722 196.969 181.975
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 64.730 109.914 400.225 264.504 273.748
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 5.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.355.750 1.714.042 1.911.804 1.815.342 1.768.075
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.322.299 -1.735.015 -1.942.124 -2.044.323 -1.693.829
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.804 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.646 -20.973 -30.319 -228.981 79.246
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 82.914 -24.684 108.322 -230.583 29.176
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 108.778 210.867 187.909 296.587 88.221
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 191.691 186.183 296.231 66.004 117.397