1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.342.857
|
2.184.165
|
1.989.034
|
1.988.813
|
2.035.952
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
1.854
|
3.074
|
990
|
109
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.342.786
|
2.182.311
|
1.985.959
|
1.987.823
|
2.035.843
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.118.074
|
1.907.304
|
1.761.426
|
1.808.107
|
1.857.648
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
224.712
|
275.007
|
224.533
|
179.716
|
178.195
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
81.097
|
85.735
|
214.216
|
274.528
|
146.347
|
7. Chi phí tài chính
|
93.371
|
106.258
|
146.301
|
238.886
|
134.429
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
98.464
|
100.740
|
137.904
|
220.886
|
135.646
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7.735
|
41.052
|
57.383
|
61.624
|
24.182
|
9. Chi phí bán hàng
|
54.973
|
64.896
|
47.739
|
55.215
|
42.740
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
176.170
|
168.706
|
146.018
|
160.708
|
140.629
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-26.440
|
61.934
|
156.075
|
61.060
|
30.926
|
12. Thu nhập khác
|
17.575
|
28.877
|
3.430
|
8.531
|
9.909
|
13. Chi phí khác
|
37.811
|
44.650
|
30.205
|
43.126
|
21.866
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-20.236
|
-15.773
|
-26.775
|
-34.595
|
-11.957
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-46.676
|
46.161
|
129.300
|
26.466
|
18.969
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.305
|
11.732
|
12.960
|
6.114
|
9.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-533
|
67
|
-183
|
505
|
-898
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.772
|
11.799
|
12.777
|
6.619
|
8.434
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-52.447
|
34.362
|
116.523
|
19.846
|
10.535
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.760
|
15.817
|
12.033
|
5.953
|
8.697
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-56.207
|
18.545
|
104.490
|
13.894
|
1.838
|