TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
557.215
|
698.241
|
761.512
|
824.478
|
918.555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.994
|
140.952
|
193.850
|
269.585
|
373.277
|
1. Tiền
|
13.994
|
20.952
|
18.850
|
19.585
|
33.277
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
120.000
|
175.000
|
250.000
|
340.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.757
|
149.336
|
189.771
|
212.286
|
212.002
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173.711
|
139.519
|
184.972
|
207.122
|
203.195
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.497
|
6.176
|
1.358
|
853
|
4.337
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
548
|
3.641
|
3.442
|
4.311
|
4.470
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
278.308
|
310.691
|
278.488
|
241.124
|
230.964
|
1. Hàng tồn kho
|
278.308
|
310.691
|
278.488
|
241.124
|
230.964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
71.156
|
97.261
|
99.403
|
101.483
|
102.312
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.242
|
1.560
|
1.807
|
1.754
|
2.132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
67.914
|
95.702
|
96.888
|
96.215
|
96.645
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
708
|
3.514
|
3.535
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
460.454
|
469.403
|
470.696
|
481.558
|
477.913
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
400.684
|
410.307
|
408.244
|
418.690
|
415.503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
358.012
|
368.857
|
368.016
|
379.617
|
377.663
|
- Nguyên giá
|
598.113
|
658.220
|
706.140
|
772.022
|
824.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-240.102
|
-289.363
|
-338.124
|
-392.406
|
-446.341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42.672
|
41.450
|
40.228
|
39.073
|
37.840
|
- Nguyên giá
|
54.310
|
54.310
|
54.310
|
54.390
|
54.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.637
|
-12.859
|
-14.081
|
-15.317
|
-16.549
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.060
|
310
|
469
|
1.099
|
2.003
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.060
|
310
|
469
|
1.099
|
2.003
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.709
|
3.786
|
6.982
|
6.769
|
5.407
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.459
|
1.400
|
3.326
|
4.591
|
2.636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.250
|
2.386
|
3.656
|
2.179
|
2.770
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.017.669
|
1.167.644
|
1.232.208
|
1.306.037
|
1.396.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380.175
|
418.543
|
384.068
|
423.701
|
459.505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
372.271
|
410.203
|
376.994
|
415.660
|
451.099
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
197.149
|
208.073
|
205.495
|
231.039
|
208.701
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.493
|
25.133
|
11.794
|
21.257
|
31.451
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.321
|
19.701
|
12.901
|
22.124
|
28.180
|
6. Phải trả người lao động
|
42.205
|
49.823
|
55.486
|
57.697
|
54.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.249
|
11.928
|
18.280
|
10.893
|
13.852
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.522
|
24.699
|
4.778
|
8.914
|
45.340
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.331
|
15.846
|
13.259
|
8.736
|
13.989
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.904
|
8.340
|
7.073
|
8.041
|
8.406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.904
|
8.340
|
7.073
|
8.041
|
8.406
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637.494
|
749.101
|
848.141
|
882.335
|
936.964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637.494
|
749.101
|
848.141
|
882.335
|
936.964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.000
|
324.000
|
324.000
|
324.000
|
648.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
172.619
|
253.157
|
306.714
|
370.674
|
97.441
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
140.875
|
171.944
|
217.426
|
187.661
|
191.523
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.967
|
4.577
|
4.227
|
-2.380
|
22.409
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
132.908
|
167.366
|
213.200
|
190.041
|
169.114
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.017.669
|
1.167.644
|
1.232.208
|
1.306.037
|
1.396.468
|