Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.140.899 421.247 855.202 1.370.639 2.430.178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.140.899 421.247 855.202 1.370.639 2.430.178
4. Giá vốn hàng bán 1.105.634 430.862 901.568 1.294.248 2.354.946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.265 -9.615 -46.367 76.390 75.232
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.364 30.432 41.346 47.385 20.027
7. Chi phí tài chính 34.440 38.761 28.490 27.667 36.119
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.015 21.680 24.490 23.607 24.323
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -27.080 -8.780 -10.038 -6.821 2.872
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.343 -19.589 -2.615 84.780 34.004
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.235 -7.135 -40.934 4.507 28.007
12. Thu nhập khác 4.517 4.444 130 2.979 4.169
13. Chi phí khác 4.772 1.532 1.331 2.282 4.212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -255 2.911 -1.201 698 -43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.490 -4.223 -42.135 5.205 27.964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.849 359 1.595 -160 240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 333 1.324 1.242 1.125 1.723
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.182 1.684 2.838 965 1.963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.672 -5.907 -44.973 4.240 26.001
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -13.291 -5.687 -7.708 -3.475 -6.839
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.381 -220 -37.265 7.715 32.840