1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.140.899
|
421.247
|
855.202
|
1.370.639
|
2.430.178
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.140.899
|
421.247
|
855.202
|
1.370.639
|
2.430.178
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.105.634
|
430.862
|
901.568
|
1.294.248
|
2.354.946
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.265
|
-9.615
|
-46.367
|
76.390
|
75.232
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.364
|
30.432
|
41.346
|
47.385
|
20.027
|
7. Chi phí tài chính
|
34.440
|
38.761
|
28.490
|
27.667
|
36.119
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.015
|
21.680
|
24.490
|
23.607
|
24.323
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-27.080
|
-8.780
|
-10.038
|
-6.821
|
2.872
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.343
|
-19.589
|
-2.615
|
84.780
|
34.004
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.235
|
-7.135
|
-40.934
|
4.507
|
28.007
|
12. Thu nhập khác
|
4.517
|
4.444
|
130
|
2.979
|
4.169
|
13. Chi phí khác
|
4.772
|
1.532
|
1.331
|
2.282
|
4.212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-255
|
2.911
|
-1.201
|
698
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.490
|
-4.223
|
-42.135
|
5.205
|
27.964
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.849
|
359
|
1.595
|
-160
|
240
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
333
|
1.324
|
1.242
|
1.125
|
1.723
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.182
|
1.684
|
2.838
|
965
|
1.963
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19.672
|
-5.907
|
-44.973
|
4.240
|
26.001
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-13.291
|
-5.687
|
-7.708
|
-3.475
|
-6.839
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.381
|
-220
|
-37.265
|
7.715
|
32.840
|