Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15.490 -4.223 -44.117 5.205 27.964
2. Điều chỉnh cho các khoản 48.519 -30.922 -15.405 61.757 109.058
- Khấu hao TSCĐ 5.830 5.737 5.694 6.851 4.646
- Các khoản dự phòng 11.389 -39.010 -19.814 69.151 73.635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5.812 -6.923 -5.329 -18.590 26.869
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 6.472 -12.406 -20.446 -19.263 -20.416
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19.015 21.680 24.490 23.607 24.323
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.029 -35.145 -59.522 66.962 137.022
- Tăng, giảm các khoản phải thu 805.913 286.052 -203.735 -36.514 -433.915
- Tăng, giảm hàng tồn kho 142.178 -47.146 32.456 123.326 184.190
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -668.035 -206.573 4.069 -437.779 302.521
- Tăng giảm chi phí trả trước -12.142 2.490 -11.858 -8.345 12.630
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.264 -19.277 -17.690 -26.404 -22.077
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19 -13.840 -6.041 -393 -302
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.231 48 -48 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.775 -4.732 -747 -442 -323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 287.115 -38.171 -263.019 -319.636 179.745
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.172 -236 -1.913 -999 -16
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.908 592 116 440 12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5.600 -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.241 6.703 -6.000 130
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12.229 17.101 21.978 23.328 17.049
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12.965 22.698 26.884 11.169 16.974
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 509.358 738.967 770.467 894.288 1.188.682
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -479.584 -581.513 -964.372 -506.243 -1.037.453
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.368 -310 -310 -310 -372
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.880 -7 0 0 -7.942
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21.525 157.138 -194.216 387.735 142.916
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 321.606 141.664 -430.351 79.268 339.635
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.299.666 2.600.576 2.749.392 2.323.050 2.429.175
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20.689 7.152 4.009 26.857 -30.770
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.600.582 2.749.392 2.323.050 2.429.175 2.738.040