TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237.565
|
171.383
|
170.382
|
174.424
|
174.563
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.332
|
23.889
|
1.382
|
5.272
|
3.945
|
1. Tiền
|
1.332
|
23.889
|
1.382
|
5.272
|
2.638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.307
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
129.155
|
73.601
|
95.195
|
94.945
|
99.900
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
128.190
|
121.834
|
120.779
|
120.529
|
120.843
|
2. Trả trước cho người bán
|
91.030
|
91.012
|
91.060
|
91.060
|
91.051
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.701
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.158
|
6.158
|
6.158
|
6.158
|
6.158
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.636
|
27.936
|
50.536
|
50.536
|
50.486
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-128.859
|
-173.339
|
-173.339
|
-173.339
|
-173.339
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.005
|
72.900
|
72.853
|
73.212
|
69.810
|
1. Hàng tồn kho
|
106.005
|
72.900
|
72.853
|
73.212
|
69.810
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.073
|
992
|
952
|
995
|
908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
143
|
57
|
23
|
15
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
930
|
935
|
929
|
979
|
900
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
237.565
|
171.383
|
170.383
|
174.425
|
174.563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
161.817
|
144.572
|
146.196
|
151.616
|
152.119
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.187
|
144.572
|
146.196
|
151.616
|
152.119
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.751
|
23.751
|
23.751
|
23.751
|
23.751
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.982
|
86.595
|
86.505
|
90.428
|
87.885
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.391
|
8.457
|
7.254
|
7.254
|
4.254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130
|
4
|
53
|
71
|
84
|
6. Phải trả người lao động
|
1.426
|
1.510
|
1.426
|
1.455
|
1.426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.686
|
7.793
|
213
|
213
|
213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
4.620
|
0
|
0
|
0
|
4.627
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.201
|
16.460
|
26.993
|
28.442
|
29.878
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75.749
|
26.812
|
24.187
|
22.809
|
22.444
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75.749
|
26.812
|
24.187
|
22.809
|
22.444
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
256.300
|
256.300
|
256.300
|
256.300
|
256.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-180.551
|
-229.488
|
-232.113
|
-233.491
|
-233.856
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-205.661
|
-229.412
|
-229.412
|
-229.412
|
-229.412
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.110
|
-76
|
-2.700
|
-4.079
|
-4.444
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
237.565
|
171.383
|
170.383
|
174.425
|
174.563
|