Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -76 -2.625 -1.378 -365 -1.385
2. Điều chỉnh cho các khoản -27 1.440 -369 460 2.435
- Khấu hao TSCĐ 0 0
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -1 -1 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.365 49 -986 539 799
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1.392 1.392 618 -79 1.636
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -103 -1.184 -1.747 95 1.050
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.353 -21.588 -2.154 2.173
- Tăng, giảm hàng tồn kho 30.098 47 -359 3.402
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.173 210 5.873 -7.818 -1.139
- Tăng giảm chi phí trả trước 14 6 8 8
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -155 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.425 812
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23.188 -22.509 3.890 -1.328 -89
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 1 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -629 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -629 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.558 -22.507 3.890 -1.328 -89
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.331 23.889 1.382 5.272 4.942
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.889 1.382 5.272 3.945 4.853