Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.521 -80.912 -112.542 -22.232 -4.444
2. Điều chỉnh cho các khoản 994 75.129 90.833 23.823 1.504
- Khấu hao TSCĐ 1.820 722 11 0
- Các khoản dự phòng -319 65.619 84.165 19.684 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12.682 -1.673 -375 -1.393 -2
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12.176 10.460 7.032 5.532 967
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 539
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.516 -5.784 -21.709 1.590 -2.940
- Tăng, giảm các khoản phải thu 353.204 41.164 -2.673 -8.007 -16.216
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46.005 -17.089 16.383 8.968 33.188
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -235.925 13.505 31.844 -28.289 -13.908
- Tăng giảm chi phí trả trước 6.195 703 -165 122 35
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.828 -7.611 -4.710 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.481 -276 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -155
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 3.237
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 61.674 24.888 18.694 -25.616 3.241
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -881 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 745 68.315 200 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.700 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.600 21.481 5.510 25.003 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.300 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12.682 805 10 3 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30.146 94.602 5.720 25.006 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 559.099 620 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -668.385 -121.373 -24.316 -100 -629
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -109.286 -121.373 -24.316 520 -629
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17.466 -1.883 98 -90 2.614
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.253 3.206 1.323 1.421 1.331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.787 1.323 1.421 1.331 3.945