Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.124.759 1.405.076 927.301 945.838 933.345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.750 3.457 11.311 22.439 9.411
1. Tiền 750 457 2.311 17.439 911
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 3.000 9.000 5.000 8.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 977.403 1.357.728 871.997 879.511 879.870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 706 266 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 6.814 4.876 4.621 4.611 4.575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 892.892 1.240.892 846.004 841.004 841.004
6. Phải thu ngắn hạn khác 77.189 111.892 21.372 33.897 34.291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198 -198 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.096.028 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 1.096.028 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.578 43.891 43.993 43.888 44.064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 11 8 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43.543 43.891 43.983 43.880 44.032
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 0 0 0 27
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 225.565 1.343.969 1.364.525 1.385.870 1.402.600
I. Các khoản phải thu dài hạn 48.630 48.630 48.630 48.630 48.625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48.630 48.630 48.630 48.630 48.625
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 631 590 554 517 481
1. Tài sản cố định hữu hình 630 590 554 517 481
- Nguyên giá 1.597 1.597 1.597 1.597 1.597
- Giá trị hao mòn lũy kế -967 -1.006 -1.043 -1.079 -1.116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1 0 0 0 0
- Nguyên giá 282 282 282 282 282
- Giá trị hao mòn lũy kế -281 -282 -282 -282 -282
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102.425 1.219.964 1.239.508 1.259.679 1.275.628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.115.791 1.134.433 1.153.541 1.170.324
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102.425 104.172 105.075 106.138 105.304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.000 -3.000 -3.000 -3.000 -3.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 73.879 74.786 75.834 77.043 77.867
1. Chi phí trả trước dài hạn 73.240 74.121 75.209 76.393 77.267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 640 665 625 650 600
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.350.324 2.749.046 2.291.827 2.331.707 2.335.945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.309.661 1.707.678 1.248.325 1.288.017 1.294.975
I. Nợ ngắn hạn 779.421 1.177.438 718.085 757.777 764.735
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 506.057 506.057 126.726 161.726 161.726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 186 186 186 169 165
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 1.724 1.339 2.191 2
6. Phải trả người lao động 18 15 18 742 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.787 20.423 21.673 21.197 21.743
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 400 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 250.392 647.409 567.044 570.683 580.243
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.580 1.623 1.099 1.069 855
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 530.240 530.240 530.240 530.240 530.240
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 240 240 240 240 240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 530.000 530.000 530.000 530.000 530.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.040.663 1.041.368 1.043.501 1.043.690 1.040.970
I. Vốn chủ sở hữu 1.040.663 1.041.368 1.043.501 1.043.690 1.040.970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 900.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.566 1.566 1.566 1.566 1.566
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139.097 139.802 141.936 142.125 139.405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 134.549 133.649 133.649 133.649 139.630
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.548 6.153 8.286 8.475 -225
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.350.324 2.749.046 2.291.827 2.331.707 2.335.945