I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23
|
169
|
97
|
266
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.933
|
-1.788
|
-1.287
|
-2.138
|
-2.024
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.919
|
-3.761
|
-3.705
|
-3.486
|
-2.782
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.662
|
-33.746
|
-122.839
|
-36.675
|
-29.943
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18
|
|
-319
|
|
-1.299
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
133
|
432
|
985
|
-4
|
20
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-393
|
-748
|
-1.257
|
121
|
-1.976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31.770
|
-39.442
|
-128.323
|
-41.917
|
-38.002
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-500.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
152.000
|
394.887
|
5.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
120.619
|
13.045
|
24.975
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-348.000
|
515.507
|
18.045
|
24.975
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.000
|
662.000
|
|
35.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-278.850
|
-379.330
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25.000
|
383.150
|
-379.330
|
35.000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.770
|
-4.292
|
7.854
|
11.128
|
-13.028
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.520
|
7.750
|
3.457
|
11.311
|
22.439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.750
|
3.457
|
11.311
|
22.439
|
9.411
|