Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2.269 485 555
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8.063 -7.403 -21.146
3. Tiền chi trả cho người lao động -9.902 -15.871 -14.871
4. Tiền chi trả lãi vay -209.129 -252.769 -204.922
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.560 -4.160 -338
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 698 889 1.546
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.770 -5.164 -2.277
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -241.457 -283.994 -241.453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -252.740 -50.000 -500.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 909.000 599.891 551.887
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 865.000 817
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 59.304 248.645 133.664
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.580.564 799.352 185.552
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.427.000 1.205.000 722.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.752.281 -1.722.440 -658.180
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.325.281 -517.440 63.820
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.825 -2.081 7.919
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.776 16.601 14.520
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.601 14.520 22.439