Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.414 9.497 8.590 21.924 -42.954
2. Điều chỉnh cho các khoản 52.751 102.912 28.132 47.001 -28.919
- Khấu hao TSCĐ 51.364 94.619 13.805 31.486 -21.185
- Các khoản dự phòng -1.800 988 181 1.263 -8.104
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -23 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.123 -853 6.889 3.672 9.263
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.689 8.181 7.257 10.580 -8.893
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 622 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54.165 112.409 36.722 68.925 -71.874
- Tăng, giảm các khoản phải thu 126.678 -116.137 -77.574 -77.599 106.929
- Tăng, giảm hàng tồn kho -262.347 -278.191 294.365 343.010 227.042
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 98.834 180.199 -297.137 166.487 105.137
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.422 -8.239 18.607 -41.555 31.635
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -233 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.600 -7.446 -5.066 -12.054 4.722
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.898 -125 0 -7.995 45
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -109 584 0 0 -740
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.409 -2.337 -1.258 -924 938
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.501 -119.281 -31.341 438.295 403.834
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.115 -17.325 -18.745 -283 -16.560
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.830 5.553 195 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -50.000 29.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 -9.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.123 724 -2.383 3.187 -1.657
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.992 -18.430 -15.576 -46.901 2.283
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 420.907 324.226 417.437 112.261 -729.135
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -399.552 -206.640 -381.414 -479.357 234.006
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 2 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21.354 117.588 36.023 -367.096 -495.129
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20.864 -20.123 -10.893 24.297 -89.012
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.791 47.655 27.555 16.662 129.971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 23 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47.655 27.555 16.662 40.959 40.959