Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137.049 106.073 21.439 4.410 2.067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 137.049 106.073 21.439 4.410 2.067
4. Giá vốn hàng bán 127.577 98.266 19.146 3.973 2.042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.472 7.807 2.293 437 25
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79 170 38 1 1
7. Chi phí tài chính 2.246 4.482 3.054 3.536 3.526
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.219 3.352 3.054 3.536 3.526
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 469 213 0 91 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.737 9.832 2.362 724 525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.902 -6.551 -3.084 -3.913 -4.025
12. Thu nhập khác 0 5.978 4.451 2
13. Chi phí khác 112 2.759 999 161 389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -112 3.219 3.452 -161 -386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.014 -3.331 367 -4.074 -4.411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 155 0 4 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45 155 0 4 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.058 -3.486 367 -4.079 -4.411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 193 -209 0 0 -8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.251 -3.277 367 -4.079 -4.403