1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137.049
|
106.073
|
21.439
|
4.410
|
2.067
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137.049
|
106.073
|
21.439
|
4.410
|
2.067
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127.577
|
98.266
|
19.146
|
3.973
|
2.042
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.472
|
7.807
|
2.293
|
437
|
25
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
170
|
38
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.246
|
4.482
|
3.054
|
3.536
|
3.526
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.219
|
3.352
|
3.054
|
3.536
|
3.526
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
469
|
213
|
0
|
91
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.737
|
9.832
|
2.362
|
724
|
525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.902
|
-6.551
|
-3.084
|
-3.913
|
-4.025
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
5.978
|
4.451
|
|
2
|
13. Chi phí khác
|
112
|
2.759
|
999
|
161
|
389
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-112
|
3.219
|
3.452
|
-161
|
-386
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.014
|
-3.331
|
367
|
-4.074
|
-4.411
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45
|
155
|
0
|
4
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45
|
155
|
0
|
4
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.058
|
-3.486
|
367
|
-4.079
|
-4.411
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
193
|
-209
|
0
|
0
|
-8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.251
|
-3.277
|
367
|
-4.079
|
-4.403
|