1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157.119
|
115.712
|
89.630
|
82.027
|
77.835
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
157.114
|
115.712
|
89.630
|
82.027
|
77.835
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131.153
|
101.010
|
84.946
|
69.904
|
60.043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.960
|
14.702
|
4.683
|
12.124
|
17.792
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.041
|
1.689
|
607
|
19.730
|
40.218
|
7. Chi phí tài chính
|
2.193
|
1.463
|
465
|
3.886
|
1.395
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.983
|
1.562
|
465
|
89
|
891
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
638
|
509
|
509
|
374
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.700
|
13.631
|
12.770
|
17.702
|
9.681
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.470
|
788
|
-8.453
|
9.891
|
46.934
|
12. Thu nhập khác
|
406
|
524
|
665
|
3.287
|
2.149
|
13. Chi phí khác
|
80
|
106
|
2.006
|
4.749
|
1.374
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
327
|
417
|
-1.341
|
-1.463
|
774
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.797
|
1.205
|
-9.794
|
8.429
|
47.708
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.751
|
176
|
0
|
0
|
5.665
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.751
|
176
|
0
|
0
|
5.665
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.046
|
1.029
|
-9.794
|
8.429
|
42.043
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-253
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.046
|
1.029
|
-9.794
|
8.429
|
42.296
|