Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.797 1.205 -14.703 8.429 47.707
2. Điều chỉnh cho các khoản 424 5.580 12.822 21.688 12.313
- Khấu hao TSCĐ 5.347 5.187 5.694 -6.068 1.827
- Các khoản dự phòng 109 -102 5.918 9.974 -24.962
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -17 0 144 -87 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.998 -1.067 602 17.752 40.221
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.983 1.562 465 117 891
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -5.665
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.221 6.785 -1.881 30.116 60.020
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.695 5.770 8.103 8.400 22.717
- Tăng, giảm hàng tồn kho -581 9.422 6.082 4.066 5.557
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.759 -2.020 756 -3.610 -6.682
- Tăng giảm chi phí trả trước 376 516 979 260 -1.208
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -1.486 1.486 -86.039
- Tiền lãi vay phải trả -1.948 -1.536 -482 -104 -891
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.040 -651 -125 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.768 -570 -680 -354 -33
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.716 17.717 11.267 40.259 -6.559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.860 -2.395 -457 12.090 -10.201
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5 300 303 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -3.100 -50 -25.255 31.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 70 612 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25.526 -3.750 -8.425 32.163
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.348 880 3.252 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.606 437 1.742 -18.150 -40.221
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.427 -7.558 2.151 -36.487 13.441
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 2.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 92.635 81.554 19.764 3.537 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -92.311 -97.246 -28.796 -5.022 9.906
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.570 -7.570 0 -4.542
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.247 -23.262 -9.032 -1.485 7.364
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.042 -13.103 4.387 2.287 14.245
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.460 20.518 8.958 13.178 11.993
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 0 -167 42 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.518 7.415 13.178 12.007 26.238