1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.598
|
19.697
|
20.575
|
20.966
|
19.119
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.598
|
19.697
|
20.575
|
20.966
|
19.119
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.474
|
14.632
|
14.383
|
17.554
|
20.048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.124
|
5.064
|
6.192
|
3.412
|
-929
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.781
|
6.274
|
20.631
|
2.244
|
9.969
|
7. Chi phí tài chính
|
981
|
-6.387
|
224
|
290
|
60
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
104
|
542
|
107
|
260
|
15
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.149
|
1.532
|
2.301
|
2.699
|
2.439
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.775
|
16.193
|
24.298
|
2.667
|
6.541
|
12. Thu nhập khác
|
|
114
|
305
|
1.772
|
0
|
13. Chi phí khác
|
53
|
79
|
362
|
921
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
34
|
-57
|
851
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.722
|
16.228
|
24.241
|
3.518
|
6.491
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.116
|
4.921
|
-380
|
1.361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.116
|
4.921
|
-380
|
1.361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.722
|
15.111
|
19.320
|
3.898
|
5.131
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
-1
|
0
|
-251
|
-279
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.722
|
15.113
|
19.320
|
4.149
|
5.409
|