Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.598 19.697 20.575 20.966 19.119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.598 19.697 20.575 20.966 19.119
4. Giá vốn hàng bán 13.474 14.632 14.383 17.554 20.048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.124 5.064 6.192 3.412 -929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.781 6.274 20.631 2.244 9.969
7. Chi phí tài chính 981 -6.387 224 290 60
-Trong đó: Chi phí lãi vay 104 542 107 260 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.149 1.532 2.301 2.699 2.439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.775 16.193 24.298 2.667 6.541
12. Thu nhập khác 114 305 1.772 0
13. Chi phí khác 53 79 362 921 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53 34 -57 851 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.722 16.228 24.241 3.518 6.491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.116 4.921 -380 1.361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.116 4.921 -380 1.361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.722 15.111 19.320 3.898 5.131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 0 -251 -279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.722 15.113 19.320 4.149 5.409