Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2.965.368 3.168.566 3.411.516 3.675.394 3.740.794
II. Tiền gửi tại NHNN 19.077.374 27.503.661 21.634.416 66.321.652 11.915.805
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 32.264.103 21.618.233 36.980.878 46.343.813 77.809.357
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 13.012.099
2. Cho vay các TCTD khác 8.607.429
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -1.295
V. Chứng khoán kinh doanh 3.910.585 22.891.806 35.880.219 44.250.788 30.565.331
1. Chứng khoán kinh doanh 3.911.585 22.891.881 35.881.446 44.251.400 30.566.124
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.000 -75 -1.227 -612 -793
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 183.059 141.294
VII. Cho vay khách hàng 469.698.929 506.395.409 523.969.217 599.579.267 603.072.394
1. Cho vay khách hàng 481.386.268 518.071.328 536.301.777 611.048.830 615.316.724
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -11.687.339 -11.675.919 -12.332.560 -11.469.563 -12.244.330
VIII. Chứng khoán đầu tư 192.734.969 183.949.223 154.950.526 147.923.205 139.447.285
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 187.974.086 179.644.261 150.161.723 143.010.711 134.470.046
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 5.241.908 4.799.028 5.208.122 5.387.952 5.493.045
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -481.025 -494.066 -419.319 -475.458 -515.806
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.877.624 2.754.254 2.556.419 2.405.653 2.173.487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 2.992.046 2.891.612 2.699.153 2.569.455 2.337.289
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -114.422 -137.358 -142.734 -163.802 -163.802
X. Tài sản cố định 5.004.586 4.928.489 4.826.801 4.854.186 5.043.795
1. Tài sản cố định hữu hình 3.394.729 3.283.901 3.234.534 3.194.404 3.377.532
- Nguyên giá 7.258.857 7.386.277 7.593.734 7.732.608 8.132.570
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.864.128 -4.102.376 -4.359.200 -4.538.204 -4.755.038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1.609.857 1.644.588 1.592.267 1.659.782 1.666.263
- Nguyên giá 3.700.141 3.901.576 3.968.109 4.196.144 4.371.726
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.090.284 -2.256.988 -2.375.842 -2.536.362 -2.705.463
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 234.649 233.122 231.594 240.294 238.749
- Nguyên giá 250.155 250.155 250.155 260.415 260.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.506 -17.033 -18.561 -20.121 -21.666
XII. Tài sản có khác 31.993.218 32.611.765 31.438.949 29.218.094 26.640.144
1. Các khoản phải thu 17.764.764 17.691.466 15.930.508 14.289.084 13.142.296
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8.269.956 9.384.707 9.981.464 8.668.557 7.796.674
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 10.785 10.732 14.378 28.710 29.756
4. Tài sản có khác 6.133.054 5.657.402 5.640.926 6.406.669 5.822.913
- Trong đó: Lợi thế thương mại 19.045 19.045 19.045 19.045 9.523
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -185.341 -132.542 -128.327 -174.926 -151.495
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 760.761.405 806.237.587 815.880.535 944.953.640 900.647.141
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 2.547.915 48.346 73.772 8.738 3.900.670
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 76.745.163 87.145.499 75.969.591 99.810.466 82.905.508
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 59.249.455
2. Vay các TCTD khác 27.896.044
III. Tiền gửi khách hàng 452.414.711 475.406.125 479.732.568 567.532.577 558.826.062
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 30.603 22.977 0 381.529
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1.038.175 1.603.596 2.766.361 2.799.863 3.456.071
VI. Phát hành giấy tờ có giá 105.025.490 112.432.233 116.032.356 126.463.110 102.482.877
VII. Các khoản nợ khác 38.191.865 43.532.664 49.519.915 51.627.727 47.353.000
1. Các khoản lãi, phí phải trả 9.922.329 11.092.860 12.928.268 13.390.191 11.905.173
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 36.590.644
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 28.269.521 32.439.789 1.003 38.236.542 35.446.826
4. Dự phòng rủi ro khác 15 15 994 1.001
VIII. Vốn và các quỹ 80.921.772 82.173.555 87.848.552 92.738.049 97.274.562
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 47.596.709 47.626.099 54.938.370 54.938.426 54.938.426
- Vốn điều lệ 45.339.861 45.339.861 52.140.841 52.140.841 52.140.841
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 869.327 869.327 869.327 869.327 869.327
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 1.387.521 1.416.911 1.928.202 1.928.258 1.928.258
2. Quỹ của TCTD 9.261.266 12.046.162 12.255.075 12.193.931 12.155.807
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -14.449 -9.945 45.458 45.939 87.533
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 24.078.246 22.511.239 20.609.649 25.559.753 30.092.796
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3.845.711 3.895.569 3.914.443 3.973.110 4.066.862
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 760.761.405 806.237.587 815.880.535 944.953.640 900.647.141