Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 10.227.193 9.481.370 9.811.793 9.163.492 9.062.293
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 17.383.068 17.440.908 17.322.406 16.996.661 16.260.267
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.155.875 -7.959.538 -7.510.613 -7.833.169 -7.197.974
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 689.646 860.772 1.079.089 1.455.718 945.201
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.848.945 3.289.999 3.240.037 3.758.643 3.267.400
Chi phí hoạt động dịch vụ -2.159.299 -2.429.227 -2.160.948 -2.302.925 -2.322.199
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 370.697 324.943 224.464 289.721 461.483
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 37.024 122.498 185.957 196.087 964.787
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 134.963 108.910 180.558 -124.027 216.958
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 466.982 628.973 570.677 761.479 364.448
Thu nhập từ hoạt động khác
Chi phí hoạt động khác
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3.212 33.369 12.612 7.890 1.528
Chi phí hoạt động -3.567.903 -4.135.168 -3.333.959 -3.875.911 -3.514.292
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 8.361.814 7.425.667 8.731.191 7.874.449 8.502.406
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.849.648 -1.202.803 -1.447.404 -1.587.177 -2.707.095
Tổng lợi nhuận trước thuế 6.512.166 6.222.864 7.283.787 6.287.272 5.795.311
Chi phí thuế TNDN -1.306.610 -1.240.424 -1.463.079 -1.242.184 -1.171.095
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.306.257 -1.240.370 -1.466.726 -1.256.516 -1.172.141
Chi phí thuế TNDN giữ lại -353 -54 3.647 14.332 1.046
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5.205.556 4.982.440 5.820.708 5.045.088 4.624.216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 181.894 88.945 47.443 58.722 91.518
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5.023.662 4.893.495 5.773.265 4.986.366 4.532.698