Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 17.999.997 20.277.795 26.199.554 36.023.122 38.683.848
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 31.196.604 32.767.393 38.464.932 52.485.812 69.143.043
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -13.196.607 -12.489.598 -12.265.378 -16.462.690 -30.459.195
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3.185.837 3.575.553 4.367.378 4.135.568 4.085.225
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.420.580 8.228.173 12.308.295 14.243.734 13.137.624
Chi phí hoạt động dịch vụ -3.234.743 -4.652.620 -7.940.917 -10.108.166 -9.052.399
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 647.478 785.809 1.331.468 1.703.960 1.209.825
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 27.480 33.837 19.607 141.128 541.566
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 612.031 917.118 1.647.342 1.315.248 300.404
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2.099.398 1.679.550 3.254.314 2.141.658 2.428.111
Thu nhập từ hoạt động khác 2.528.554 0 2.369.529 1.440.415 0
Chi phí hoạt động khác -429.156 0 -509.572 -335.736 0
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 78.227 92.511 114.835 131.941 57.083
Chi phí hoạt động -9.723.706 -10.555.457 -12.377.188 -14.815.628 -14.912.941
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 14.926.742 16.806.716 24.557.310 30.776.997 32.393.121
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4.890.623 -6.118.440 -8.030.051 -8.047.677 -6.087.032
Tổng lợi nhuận trước thuế 10.036.119 10.688.276 16.527.259 22.729.320 26.306.089
Chi phí thuế TNDN -1.967.515 -2.082.237 -3.305.822 -4.574.135 -5.252.297
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.959.995 -2.089.420 -3.307.574 -4.582.973 -5.269.869
Chi phí thuế TNDN giữ lại -7.520 7.183 1.752 8.838 17.572
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8.068.604 8.606.039 13.221.437 18.155.185 21.053.792
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 245.831 263.878 524.362 672.450 377.004
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7.822.773 8.342.161 12.697.075 17.482.735 20.676.788