1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
664.901
|
743.102
|
570.549
|
657.545
|
623.658
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
664.901
|
743.102
|
570.549
|
657.545
|
623.658
|
4. Giá vốn hàng bán
|
596.113
|
679.530
|
512.004
|
590.422
|
563.255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68.788
|
63.572
|
58.545
|
67.123
|
60.403
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
406
|
23
|
409
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
11.043
|
5.601
|
6.332
|
5.918
|
5.575
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.043
|
5.601
|
6.332
|
5.918
|
5.575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.219
|
4.491
|
4.803
|
4.539
|
3.962
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.507
|
34.395
|
35.827
|
38.748
|
35.198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.046
|
19.492
|
11.606
|
18.327
|
15.684
|
12. Thu nhập khác
|
495
|
788
|
-601
|
476
|
746
|
13. Chi phí khác
|
|
1.167
|
-752
|
63
|
123
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
495
|
-380
|
150
|
413
|
623
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.540
|
19.112
|
11.757
|
18.740
|
16.307
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.515
|
4.063
|
2.210
|
4.617
|
3.484
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.515
|
4.063
|
2.210
|
4.617
|
3.484
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.025
|
15.049
|
9.546
|
14.123
|
12.823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.025
|
15.049
|
9.546
|
14.123
|
12.823
|