Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.540 19.112 11.757 18.740 16.307
2. Điều chỉnh cho các khoản 62.000 78.537 -949 -25.249 63.356
- Khấu hao TSCĐ 21.896 21.835 21.052 20.902 22.622
- Các khoản dự phòng 29.088 51.507 -28.310 -51.661 35.175
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27 -406 -23 -409 -16
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.043 5.601 6.332 5.918 5.575
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79.540 97.649 10.808 -6.510 79.663
- Tăng, giảm các khoản phải thu 407.347 3.461 -16.194 -44.260 66.794
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.667 5.520 -9.133 5.645 -6.012
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -173.208 -82.282 -16.907 64.100 -90.797
- Tăng giảm chi phí trả trước 16.806 14.465 -9.762 5.660 9.008
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.043 -5.610 -6.322 -5.918 -5.575
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -84.521 -2.000 -3.288 -4.000 -4.024
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 849 77
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.738 -4.143 -7.306 -577 -6.750
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 234.849 27.059 -58.105 14.990 42.383
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.221 -19.967 -9.710 -24.724 -16.501
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 406 -363 795 16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.194 -19.560 -10.073 -23.929 -16.486
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 176.744 216.175 115.540 149.416 122.499
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -395.625 -224.979 -45.454 -138.022 -146.617
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12 0 -5.222 -36
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -218.893 -8.804 70.087 6.173 -24.154
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 762 -1.305 1.909 -2.767 1.744
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.553 5.316 4.010 5.919 3.153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.316 4.010 5.919 3.153 4.897