Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 137.223 131.727 274.549 181.416 208.561
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -133.621 -116.656 -194.060 -124.832 -155.412
3. Tiền chi trả cho người lao động -46.535 -40.940 -47.656 -38.921 -48.603
4. Tiền chi trả lãi vay -4.706 -6.816 -9.702 -8.995 -10.594
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -89 -695 -1.391 -807 -1.265
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.769 -2.868 2.057 341 949
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 28.111 11.269 -13.680 -17.598 -97
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.847 -24.980 10.118 -9.398 -6.460
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -725 -17.948 -1.635 -1.735 -7.795
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 580 44 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18.000 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -769 2.219 1.788 2.236 2.617
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.915 -15.685 153 501 -5.178
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125.294 139.932 204.353 119.838 169.299
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.641 -103.244 -168.853 -122.999 -136.734
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.586 676 -9.049 -1.890 -1.682
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5.662 0 -9.660 -1.331
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80.067 31.702 26.451 -14.712 29.551
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 46.305 -8.963 36.722 -23.608 17.914
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 466.598 93.641 84.692 121.554 97.848
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 14 -98 98
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 512.904 84.692 121.414 97.848 115.860