I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
137.223
|
131.727
|
274.549
|
181.416
|
208.561
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-133.621
|
-116.656
|
-194.060
|
-124.832
|
-155.412
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46.535
|
-40.940
|
-47.656
|
-38.921
|
-48.603
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.706
|
-6.816
|
-9.702
|
-8.995
|
-10.594
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-89
|
-695
|
-1.391
|
-807
|
-1.265
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.769
|
-2.868
|
2.057
|
341
|
949
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
28.111
|
11.269
|
-13.680
|
-17.598
|
-97
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.847
|
-24.980
|
10.118
|
-9.398
|
-6.460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-725
|
-17.948
|
-1.635
|
-1.735
|
-7.795
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
580
|
44
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.000
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-769
|
2.219
|
1.788
|
2.236
|
2.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.915
|
-15.685
|
153
|
501
|
-5.178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.294
|
139.932
|
204.353
|
119.838
|
169.299
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.641
|
-103.244
|
-168.853
|
-122.999
|
-136.734
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.586
|
676
|
-9.049
|
-1.890
|
-1.682
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5.662
|
0
|
-9.660
|
-1.331
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
80.067
|
31.702
|
26.451
|
-14.712
|
29.551
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46.305
|
-8.963
|
36.722
|
-23.608
|
17.914
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
466.598
|
93.641
|
84.692
|
121.554
|
97.848
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
|
-98
|
98
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
512.904
|
84.692
|
121.414
|
97.848
|
115.860
|