1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.659
|
114.336
|
139.386
|
125.006
|
121.147
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37.249
|
10.181
|
17.626
|
5.372
|
10.241
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.410
|
104.154
|
121.759
|
119.634
|
110.906
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.112
|
74.058
|
92.159
|
86.605
|
78.674
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.298
|
30.096
|
29.600
|
33.029
|
32.232
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
34
|
127
|
247
|
298
|
7. Chi phí tài chính
|
5.767
|
4.111
|
3.357
|
4.592
|
3.427
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.891
|
1.990
|
554
|
1.182
|
481
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.202
|
10.963
|
11.575
|
13.891
|
14.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.983
|
7.982
|
6.023
|
7.195
|
7.268
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.347
|
7.074
|
8.771
|
7.598
|
7.564
|
12. Thu nhập khác
|
395
|
486
|
1
|
13
|
188
|
13. Chi phí khác
|
309
|
4
|
16
|
109
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
86
|
482
|
-15
|
-96
|
188
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.433
|
7.557
|
8.757
|
7.502
|
7.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
735
|
872
|
1.228
|
1.598
|
1.550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
735
|
872
|
1.228
|
1.598
|
1.550
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.698
|
6.685
|
7.528
|
5.904
|
6.201
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.698
|
6.685
|
7.528
|
5.904
|
6.201
|