Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.850 122.619 129.909 143.974 157.408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53 23 176 30 8
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.797 122.595 129.733 143.944 157.400
4. Giá vốn hàng bán 96.147 104.437 109.882 121.389 133.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.650 18.158 19.851 22.555 24.142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 816 927 508 507 1.724
7. Chi phí tài chính 318 288 109 13
-Trong đó: Chi phí lãi vay 318 288 109 13
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.077 8.876 9.145 10.296 11.084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.071 9.921 11.104 12.766 14.768
12. Thu nhập khác 66 16 13 35 186
13. Chi phí khác 107 35 78 81 302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -42 -19 -65 -46 -116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.030 9.902 11.039 12.720 14.652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.034 1.029 1.552 1.741 2.044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.029 1.552 1.741 2.044
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.996 8.873 9.488 10.979 12.608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.996 8.873 9.488 10.979 12.608