Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.839 19.998 24.562 24.149 9.117
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.784 15.642 15.163 16.171 8.654
- Khấu hao TSCĐ 2.324 1.897 1.673 2.779 2.908
- Các khoản dự phòng 0 8.875 0 401 -21.235
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -412
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -684 -1.412 875 1.683 21.770
- Lãi tiền gửi 0 0 4.912
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6.465 7.029 7.225 10.132 6.603
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1.320 -747 5.391 -3.324 -1.391
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35.623 35.641 39.726 40.321 17.770
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51.427 -45.479 35.118 -4.519 -75.842
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.163 6.493 18.298 -26.194 4.183
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.461 70.567 -56.204 71.650 -7.989
- Tăng giảm chi phí trả trước 862 15 -49 561 664
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.465 -7.029 -7.150 -10.208 -6.603
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.597 -8.071 -12.114 -6.385 -4.672
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 389 -389 300
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 9.576 -10.682 -3.284 -4.128 -4.136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15.336 41.067 14.342 61.097 -76.325
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -193 -12.599 -56 -8.033 -10.460
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 90 -90 706
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -380 380
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.855 2.999 -4.000 333
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.538 -2.638 17.520
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 684 1.412 -875 -1.683 -1.368
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.825 -11.206 -4.460 -9.472 6.397
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 112.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -2.500 -1.832 -3.597
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 108.783 71.826 170.604 120.840 142.995
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -67.194 -96.402 -184.208 -147.917 -167.677
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.298 0 0 -30.644
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27.291 -24.576 -16.104 -28.909 53.578
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.870 5.285 -6.222 22.715 -16.350
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.676 7.806 13.091 6.869 29.579
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.806 13.091 6.869 29.579 13.230