I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.839
|
19.998
|
24.562
|
24.149
|
9.117
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.784
|
15.642
|
15.163
|
16.171
|
8.654
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.324
|
1.897
|
1.673
|
2.779
|
2.908
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
8.875
|
0
|
401
|
-21.235
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-412
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-684
|
-1.412
|
875
|
1.683
|
21.770
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
4.912
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.465
|
7.029
|
7.225
|
10.132
|
6.603
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1.320
|
-747
|
5.391
|
-3.324
|
-1.391
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.623
|
35.641
|
39.726
|
40.321
|
17.770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51.427
|
-45.479
|
35.118
|
-4.519
|
-75.842
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.163
|
6.493
|
18.298
|
-26.194
|
4.183
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.461
|
70.567
|
-56.204
|
71.650
|
-7.989
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
862
|
15
|
-49
|
561
|
664
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.465
|
-7.029
|
-7.150
|
-10.208
|
-6.603
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.597
|
-8.071
|
-12.114
|
-6.385
|
-4.672
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
389
|
-389
|
|
|
300
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.576
|
-10.682
|
-3.284
|
-4.128
|
-4.136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.336
|
41.067
|
14.342
|
61.097
|
-76.325
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-193
|
-12.599
|
-56
|
-8.033
|
-10.460
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
90
|
-90
|
706
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-380
|
380
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.855
|
2.999
|
-4.000
|
333
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.538
|
-2.638
|
|
|
17.520
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
684
|
1.412
|
-875
|
-1.683
|
-1.368
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.825
|
-11.206
|
-4.460
|
-9.472
|
6.397
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
112.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-2.500
|
-1.832
|
-3.597
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108.783
|
71.826
|
170.604
|
120.840
|
142.995
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.194
|
-96.402
|
-184.208
|
-147.917
|
-167.677
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.298
|
0
|
|
0
|
-30.644
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.291
|
-24.576
|
-16.104
|
-28.909
|
53.578
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.870
|
5.285
|
-6.222
|
22.715
|
-16.350
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.676
|
7.806
|
13.091
|
6.869
|
29.579
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-6
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.806
|
13.091
|
6.869
|
29.579
|
13.230
|