1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.074.079
|
14.381.957
|
13.610.013
|
16.483.293
|
10.835.102
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76.034
|
47.730
|
34.515
|
58.104
|
146.301
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.998.045
|
14.334.227
|
13.575.498
|
16.425.188
|
10.688.801
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.313.924
|
12.857.386
|
11.630.941
|
13.664.982
|
9.623.249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.684.121
|
1.476.841
|
1.944.557
|
2.760.206
|
1.065.552
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
135.780
|
202.652
|
103.621
|
221.223
|
90.755
|
7. Chi phí tài chính
|
266.888
|
129.254
|
83.707
|
360.852
|
241.765
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
151.147
|
88.603
|
53.087
|
85.422
|
140.646
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
14.039
|
36.548
|
31.265
|
31.801
|
37.638
|
9. Chi phí bán hàng
|
874.957
|
667.598
|
905.623
|
1.351.605
|
737.716
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
197.953
|
204.841
|
322.130
|
366.463
|
297.246
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
494.142
|
714.348
|
767.982
|
934.310
|
-82.781
|
12. Thu nhập khác
|
5.452
|
10.955
|
26.062
|
11.834
|
12.271
|
13. Chi phí khác
|
1.151
|
19.714
|
16.795
|
5.802
|
25.009
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.301
|
-8.759
|
9.267
|
6.032
|
-12.738
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
498.444
|
705.590
|
777.249
|
940.342
|
-95.519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51.164
|
71.970
|
69.249
|
57.980
|
12.533
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.766
|
16.571
|
49.368
|
50.180
|
-2.981
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53.931
|
88.542
|
118.617
|
108.159
|
9.551
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
444.513
|
617.048
|
658.633
|
832.183
|
-105.071
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.658
|
-325
|
14.792
|
9.586
|
-7.545
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
440.855
|
617.373
|
643.841
|
822.597
|
-97.526
|