Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 498.444 705.590 777.249 940.342 -95.519
2. Điều chỉnh cho các khoản 239.230 205.900 180.583 222.605 346.031
- Khấu hao TSCĐ 176.232 177.082 189.180 202.012 213.168
- Các khoản dự phòng 17.176 42.151 45.018 64.084 44.095
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 -15.369 -32.582 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8.733 -8.352 -2.136 -70.938 -5.340
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -663 -769 0 -3.546 -960
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -86.942 -92.815 -89.197 7.000 -45.578
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi -14.820 0 0 -28.847 0
- Chi phí lãi vay 156.981 88.603 53.087 85.422 140.646
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 737.674 911.490 957.832 1.162.947 250.511
- Tăng, giảm các khoản phải thu 503.439 -196.616 -260.500 191.286 218.225
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.764.416 -118.969 -1.482.756 -477.222 72.896
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -335.215 92.902 260.928 -120.475 -117.363
- Tăng giảm chi phí trả trước -41.155 -10.542 11.270 -11.469 57.755
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -155.840 -88.603 -53.087 -85.422 -140.646
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -68.089 -64.444 -69.179 -52.926 -29.525
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 201 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -51.379 -58.197 -71.533 -31.153 -27.130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.353.851 467.022 -707.025 575.767 284.724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -288.513 -469.125 -553.979 -867.946 -492.004
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.873 769 16.096 4.622 4.355
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.781.750 -2.013.721 -434.600 -450.644 -218.824
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 938.715 2.272.582 1.258.986 217.659
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -49.000 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -66.953 -36.027 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 742.500 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66.930 134.802 75.310 84.311 29.153
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số -871.836 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.983.580 -141.648 325.786 -487.157 -459.660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.040.138 0 49 -322 2.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -76.885 0 6.013 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13.092.640 13.174.153 13.517.934 15.322.698 10.556.267
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.439.980 -12.304.317 -13.360.184 -14.561.858 -10.583.059
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -811.734 -710.803 -401.648 -498.925 -159.685
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -195.821 159.034 -237.837 261.593 -184.477
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 174.450 484.408 -619.075 350.203 -359.414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 447.689 625.387 1.119.885 488.222 838.145
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3.247 369 -12.589 -279 -13.406
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 625.387 1.110.164 488.222 838.145 465.325