Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.572.172 2.199.795 2.366.811 3.030.322 3.238.174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18.607 77.221 16.893 37.040 15.146
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.553.565 2.122.574 2.349.918 2.993.282 3.223.027
4. Giá vốn hàng bán 1.978.304 1.999.720 2.019.108 2.671.325 2.933.096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 575.261 122.854 330.810 321.957 289.932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 152.023 37.689 12.398 21.014 26.827
7. Chi phí tài chính 154.270 53.880 50.155 76.791 68.112
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.295 32.843 30.599 39.468 37.736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 21.702 0 15.936
9. Chi phí bán hàng 252.670 133.536 181.571 204.007 218.601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.982 67.044 74.547 75.709 79.947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 278.362 -93.917 58.637 -13.536 -33.965
12. Thu nhập khác 3.480 481 1.695 3.530 6.565
13. Chi phí khác 783 1.821 -1.012 1.957 22.243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.697 -1.340 2.707 1.572 -15.678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 281.059 -95.257 61.343 -11.964 -49.642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.682 3.022 5.457 1.387 2.667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28.117 45.728 12.716 -61.425
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -16.435 3.022 51.185 14.102 -58.758
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 297.493 -98.279 10.159 -26.066 9.116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.769 -1.008 -798 -2.658 -3.080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 290.725 -97.271 10.957 -23.408 12.196