1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.572.172
|
2.199.795
|
2.366.811
|
3.030.322
|
3.238.174
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18.607
|
77.221
|
16.893
|
37.040
|
15.146
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.553.565
|
2.122.574
|
2.349.918
|
2.993.282
|
3.223.027
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.978.304
|
1.999.720
|
2.019.108
|
2.671.325
|
2.933.096
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
575.261
|
122.854
|
330.810
|
321.957
|
289.932
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
152.023
|
37.689
|
12.398
|
21.014
|
26.827
|
7. Chi phí tài chính
|
154.270
|
53.880
|
50.155
|
76.791
|
68.112
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.295
|
32.843
|
30.599
|
39.468
|
37.736
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
21.702
|
0
|
15.936
|
9. Chi phí bán hàng
|
252.670
|
133.536
|
181.571
|
204.007
|
218.601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.982
|
67.044
|
74.547
|
75.709
|
79.947
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
278.362
|
-93.917
|
58.637
|
-13.536
|
-33.965
|
12. Thu nhập khác
|
3.480
|
481
|
1.695
|
3.530
|
6.565
|
13. Chi phí khác
|
783
|
1.821
|
-1.012
|
1.957
|
22.243
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.697
|
-1.340
|
2.707
|
1.572
|
-15.678
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
281.059
|
-95.257
|
61.343
|
-11.964
|
-49.642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.682
|
3.022
|
5.457
|
1.387
|
2.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28.117
|
|
45.728
|
12.716
|
-61.425
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-16.435
|
3.022
|
51.185
|
14.102
|
-58.758
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
297.493
|
-98.279
|
10.159
|
-26.066
|
9.116
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.769
|
-1.008
|
-798
|
-2.658
|
-3.080
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
290.725
|
-97.271
|
10.957
|
-23.408
|
12.196
|