Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 365.196 -95.257 61.343 -11.964 -49.642
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.329 59.187 82.638 95.846 108.360
- Khấu hao TSCĐ 54.646 57.178 57.208 57.475 41.306
- Các khoản dự phòng -26.631 -18.158 13.808 -7.474 55.919
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 8.749 -23.350 23.350 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 1.258 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10.941 -13.934 8.594 6.420 -6.420
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -3.082 -960 -2.192 935
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27.142 -24.462 -21.116
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 9.722 -3.261 3.261 0
- Chi phí lãi vay 24.126 32.843 30.599 39.468 37.736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 416.525 -36.070 143.981 83.882 58.717
- Tăng, giảm các khoản phải thu 197.551 189.208 173.117 -393.589 249.490
- Tăng, giảm hàng tồn kho -106.501 324.685 -885.370 -19.245 652.826
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -195.893 -169.896 130.119 116.451 -194.037
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.126 7.208 14.362 23.133 13.051
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24.126 -32.843 -30.599 -39.468 -37.736
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.461 -22.645 -6.880 3.525 -3.525
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.552 -1.552 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25.771 -14.417 2.933 -29.070 13.424
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 250.198 245.230 -456.786 -255.932 752.210
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -297.358 -93.502 -216.879 25.623 -207.245
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.691 4.355 935 -935
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -169.835 -60.300 4.296 -301.630 138.811
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 181.900 44.031 -3.031 229.138 -52.479
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.066 30.478 598 -1.924
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -279.536 -109.771 -180.781 -45.336 -123.772
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.050.563 2.205.291 2.761.607 2.371.136 3.218.233
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.194.156 -3.037.095 -1.973.337 -1.955.774 -3.616.853
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 16.370 -21.144 21.144 -159.685
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -127.223 -831.804 767.126 436.506 -556.305
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -156.561 -696.345 129.559 135.238 72.133
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 713.470 838.145 139.395 273.221 414.622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.492 -2.405 4.266 6.163 -21.430
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 558.401 139.395 273.221 414.622 465.325