Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.583.262 45.883.821 47.845.660 43.763.477 42.629.110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.203.728 8.829.035 9.477.078 10.124.515 8.492.733
1. Tiền 10.281.232 2.434.944 4.041.862 3.290.554 2.003.484
2. Các khoản tương đương tiền 5.922.496 6.394.091 5.435.216 6.833.961 6.489.249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.790.093 4.623.340 4.780.789 6.794.791 5.329.176
1. Chứng khoán kinh doanh 3.316.274 2.643.381 1.216.544 4.183.054 3.218.841
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.473.819 1.979.959 3.564.245 2.611.737 2.110.335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.001.820 16.745.392 17.765.682 11.985.015 14.304.720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.674.011 2.388.139 2.362.489 2.309.810 2.496.880
2. Trả trước cho người bán 1.304.149 1.168.734 875.070 725.077 708.451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 81.150 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 1.591.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.069.829 13.233.726 14.571.153 8.903.921 9.542.732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46.169 -45.207 -43.030 -34.943 -34.493
IV. Tổng hàng tồn kho 13.657.155 13.902.175 14.026.398 13.174.868 12.766.285
1. Hàng tồn kho 13.794.899 14.298.203 14.443.251 13.496.602 13.103.405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -137.744 -396.028 -416.853 -321.734 -337.120
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.930.466 1.783.879 1.795.713 1.684.288 1.736.196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 477.323 402.975 455.797 327.933 385.774
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.293.509 1.223.037 1.174.740 1.208.789 1.208.141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 159.634 157.867 165.176 147.566 142.281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.200.357 94.974.538 97.226.970 103.619.995 103.893.307
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.116.293 2.135.205 3.449.346 11.210.955 11.263.431
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 81.150 81.150 81.150 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.035.143 2.054.055 3.368.196 11.210.955 11.263.431
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.084.202 42.666.209 42.522.211 42.885.823 43.008.471
1. Tài sản cố định hữu hình 30.323.558 30.058.876 30.076.492 30.468.702 30.763.689
- Nguyên giá 50.865.367 51.121.875 51.855.243 52.985.169 53.873.996
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.541.809 -21.062.999 -21.778.751 -22.516.467 -23.110.307
2. Tài sản cố định thuê tài chính 336.218 323.768 317.441 310.884 304.576
- Nguyên giá 452.093 445.120 445.120 444.649 444.649
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.875 -121.352 -127.679 -133.765 -140.073
3. Tài sản cố định vô hình 12.424.426 12.283.565 12.128.278 12.106.237 11.940.206
- Nguyên giá 16.420.017 16.454.388 16.498.623 16.690.945 16.703.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.995.591 -4.170.823 -4.370.345 -4.584.708 -4.762.920
III. Bất động sản đầu tư 717.980 710.729 697.591 708.670 692.697
- Nguyên giá 1.155.075 1.167.486 1.172.453 1.216.349 1.216.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -437.095 -456.757 -474.862 -507.679 -524.126
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.401.206 3.603.567 3.375.560 3.127.230 2.328.002
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.401.206 3.603.567 3.375.560 3.127.230 2.328.002
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.317.714 33.247.320 34.299.735 33.219.467 34.441.875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.446.871 30.371.193 31.420.589 30.281.765 31.517.148
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.870.843 2.876.127 2.879.146 2.937.702 2.938.727
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -14.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.674.984 7.896.270 8.200.269 8.094.711 7.957.499
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.348.329 7.344.805 7.513.304 7.418.042 7.242.835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 326.655 551.465 686.965 676.669 714.664
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.887.978 4.715.238 4.682.258 4.373.139 4.201.332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145.783.619 140.858.359 145.072.630 147.383.472 146.522.417
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.677.511 103.334.056 106.999.415 109.146.231 107.688.924
I. Nợ ngắn hạn 61.125.017 57.503.618 54.028.721 50.422.500 49.428.183
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.980.336 31.045.015 25.692.693 28.030.197 28.205.405
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.358.047 6.601.829 6.068.894 6.317.999 5.988.495
4. Người mua trả tiền trước 796.413 573.331 350.226 861.932 846.984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 604.933 988.447 1.423.343 1.103.204 667.273
6. Phải trả người lao động 235.272 260.921 375.107 264.300 359.827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.299.718 4.476.810 4.949.871 4.819.044 4.688.574
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22.399 63.640 101.623 67.059 45.777
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.789.054 13.453.886 15.026.201 8.919.791 8.587.778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7.697 8.591 9.615 7.826 6.922
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31.148 31.148 31.148 31.148 31.148
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.552.494 45.830.438 52.970.694 58.723.731 58.260.741
1. Phải trả người bán dài hạn 22.464 21.614 21.614 19.289 19.289
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 31.186 173.409
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 697.271 617.916 1.787.689 8.199.245 7.874.525
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.691.471 37.024.147 42.922.717 41.541.894 41.447.608
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.499.120 3.502.298 3.471.265 3.406.398 3.362.963
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.642.168 4.664.463 4.767.409 5.525.719 5.382.947
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37.106.108 37.524.303 38.073.215 38.237.241 38.833.493
I. Vốn chủ sở hữu 37.106.108 37.524.303 38.073.215 38.237.241 38.833.493
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.237.248 14.237.248 14.308.434 14.308.434 14.308.434
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.723.128 8.723.128 8.723.078 8.723.078 8.723.078
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -8.388.147 -8.388.147 -8.388.147 -8.388.147 -8.388.147
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -351.493 -356.515 -313.174 -224.222 -212.017
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 576.378 579.567 702.413 342.381 384.155
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.596.855 11.702.149 11.750.525 11.798.056 11.913.103
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.381.940 11.381.940 11.381.940 11.381.940 11.798.056
- LNST chưa phân phối kỳ này 214.915 320.209 368.585 416.116 115.047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.712.139 11.026.873 11.290.086 11.677.661 12.104.887
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145.783.619 140.858.359 145.072.630 147.383.472 146.522.417