1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209.490
|
331.566
|
366.458
|
310.357
|
282.124
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
209.490
|
331.566
|
366.458
|
310.357
|
282.124
|
4. Giá vốn hàng bán
|
208.284
|
330.542
|
364.277
|
308.478
|
279.116
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.205
|
1.024
|
2.181
|
1.879
|
3.008
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.055
|
4.407
|
5.256
|
9.578
|
4.567
|
7. Chi phí tài chính
|
5.232
|
5.247
|
5.445
|
11.229
|
4.744
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
11.229
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
129
|
1.144
|
1.335
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
549
|
1.018
|
972
|
938
|
668
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
609
|
310
|
2.355
|
-710
|
2.163
|
12. Thu nhập khác
|
|
142.647
|
13.720
|
28.010
|
2.990
|
13. Chi phí khác
|
74
|
87.714
|
3.042
|
4.506
|
1.109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-74
|
54.932
|
10.678
|
23.504
|
1.881
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
534
|
55.243
|
13.033
|
22.793
|
4.044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66
|
9.490
|
1.637
|
4.404
|
740
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66
|
9.490
|
1.637
|
4.404
|
740
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
469
|
45.753
|
11.395
|
18.390
|
3.304
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-17
|
-1
|
-1
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
485
|
45.755
|
11.396
|
18.390
|
3.304
|