Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209.490 331.566 366.458 310.357 282.124
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 209.490 331.566 366.458 310.357 282.124
4. Giá vốn hàng bán 208.284 330.542 364.277 308.478 279.116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.205 1.024 2.181 1.879 3.008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.055 4.407 5.256 9.578 4.567
7. Chi phí tài chính 5.232 5.247 5.445 11.229 4.744
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 11.229
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 129 1.144 1.335 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 549 1.018 972 938 668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 609 310 2.355 -710 2.163
12. Thu nhập khác 142.647 13.720 28.010 2.990
13. Chi phí khác 74 87.714 3.042 4.506 1.109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -74 54.932 10.678 23.504 1.881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 534 55.243 13.033 22.793 4.044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66 9.490 1.637 4.404 740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 66 9.490 1.637 4.404 740
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 469 45.753 11.395 18.390 3.304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -17 -1 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 485 45.755 11.396 18.390 3.304