I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
469
|
64.688
|
-4.828
|
35.089
|
4.044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
190
|
64.620
|
10.426
|
-35.707
|
-2.881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
174
|
175
|
103
|
42
|
42
|
- Các khoản dự phòng
|
|
65.404
|
-6.423
|
-23.504
|
-2.990
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.104
|
-6.081
|
8.723
|
-12.245
|
-4.567
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.121
|
5.122
|
8.023
|
0
|
4.634
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
659
|
129.308
|
5.598
|
-618
|
1.163
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19.959
|
-78.442
|
169.957
|
95.671
|
-479.149
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37.189
|
50.036
|
-10.481
|
11.921
|
-347
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.117
|
-18.537
|
8.738
|
-1.416
|
411.533
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
38
|
1
|
24
|
24
|
13
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-8.403
|
-409
|
-6.910
|
-12.031
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.800
|
-1.487
|
-2.013
|
-3.431
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.784
|
72.477
|
171.415
|
95.240
|
-78.818
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.000
|
9.000
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
18
|
2.988
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-69.000
|
43.711
|
-18.375
|
-4.087
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
194.867
|
-172.367
|
22.616
|
12.048
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-198.283
|
0
|
-100.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.353
|
2.330
|
-4.351
|
|
71.113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.353
|
-61.068
|
-130.019
|
-95.759
|
79.074
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.000
|
2.000
|
11.384
|
11.780
|
4.087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.727
|
-12.601
|
-42.394
|
-19.366
|
-4.078
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.727
|
-10.601
|
-31.010
|
-7.586
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.591
|
808
|
10.386
|
-8.105
|
265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.564
|
973
|
1.780
|
12.167
|
1.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
973
|
1.780
|
12.167
|
1.713
|
1.887
|