Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.382 29.594 57.372 45.060 90.132
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.551 -2.661 -3.401 -24.840 36.900
- Khấu hao TSCĐ 414 1.205 1.670 519 494
- Các khoản dự phòng 0 -1.780 101 0 41.637
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.001 -4.181 -89.501 -53.966 -22.768
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 36 2.095 84.329 28.606 17.537
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.831 26.933 53.971 20.220 127.032
- Tăng, giảm các khoản phải thu -261.312 -719.986 75.716 316.572 -82.697
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22.101 -35.391 57.421 11.074 14.287
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 305.975 744.127 257.766 -140.233 13.544
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.407 -3.476 -2.732 -71 87
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -186 -322 -78.662 -20.916 -10.342
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.778 -1.894 -6.099 -1.550 -7.518
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9 450 1.236 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29 -2.133 -4.889 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.002 8.309 353.728 185.098 54.393
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.045 -4.288 -8.367 -3.682 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10 0 0 0 2.080
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6.500 -42.800 -2.000 -893.864
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.200 0 0 21.800 1.194.712
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -184.590 0 -272.050 -125.630 -298.283
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 615 2.779 79.158 21.672 9.294
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -180.810 -8.009 -244.059 -87.840 13.939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 150.000 0 326.207 200 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -26.207 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 6.124 -355.530 174.909 155.111
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102 -3.578 -34.275 -281.901 -223.035
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -150 -12.447 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 149.898 2.396 -102.252 -106.792 -67.925
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.089 2.695 7.416 -9.534 408
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.223 3.839 6.535 27.952 1.215
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.313 6.535 13.951 2.424 1.623