I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29.611
|
37.269
|
74.382
|
63.594
|
54.698
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.723
|
-41.216
|
-64.160
|
-28.735
|
-9.894
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-449
|
-371
|
-477
|
-1.696
|
-1.775
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-899
|
522
|
-44
|
-1.127
|
-1.256
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.597
|
28.201
|
9.300
|
1.638
|
2.068
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.706
|
-4.853
|
-21.914
|
-1.092
|
-1.175
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.569
|
19.552
|
-2.914
|
32.582
|
42.666
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
484
|
249
|
0
|
-14
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-480
|
0
|
-16.000
|
-5.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
32.000
|
0
|
3.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
523
|
2.027
|
116
|
267
|
273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
527
|
2.277
|
16.116
|
-4.747
|
3.273
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.535
|
-8.297
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.239
|
-14.786
|
-10.309
|
-31.960
|
-47.609
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.296
|
-23.082
|
-10.309
|
-31.960
|
-47.609
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-746
|
-1.254
|
2.893
|
-4.125
|
-1.670
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.443
|
1.697
|
443
|
8.767
|
4.642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.697
|
443
|
3.336
|
4.642
|
2.972
|