Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 29.611 37.269 74.382 63.594 54.698
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -47.723 -41.216 -64.160 -28.735 -9.894
3. Tiền chi trả cho người lao động -449 -371 -477 -1.696 -1.775
4. Tiền chi trả lãi vay -899 522 -44 -1.127 -1.256
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.597 28.201 9.300 1.638 2.068
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.706 -4.853 -21.914 -1.092 -1.175
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.569 19.552 -2.914 32.582 42.666
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 484 249 0 -14 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -480 0 -16.000 -5.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 32.000 0 3.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 523 2.027 116 267 273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 527 2.277 16.116 -4.747 3.273
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.535 -8.297 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.239 -14.786 -10.309 -31.960 -47.609
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.296 -23.082 -10.309 -31.960 -47.609
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -746 -1.254 2.893 -4.125 -1.670
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.443 1.697 443 8.767 4.642
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.697 443 3.336 4.642 2.972