I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.756
|
3.923
|
10.550
|
1.134
|
5.112
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.614
|
16.650
|
22.356
|
-18.298
|
20.143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.723
|
6.638
|
6.587
|
6.619
|
6.287
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.780
|
6.850
|
13.230
|
-18.300
|
11.935
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16
|
-139
|
-31
|
-8.184
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.687
|
3.300
|
2.570
|
1.567
|
1.939
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.370
|
20.573
|
32.906
|
-17.163
|
25.255
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
87.910
|
196.752
|
-34.153
|
31.329
|
-86.614
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.098
|
-11.508
|
13.377
|
-2.571
|
14.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.961
|
-173.876
|
3.379
|
-37.583
|
85.900
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.037
|
-1.283
|
-1.112
|
5.010
|
609
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.687
|
-3.300
|
-2.570
|
-1.567
|
-1.939
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-794
|
-238
|
-362
|
-1.705
|
-881
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65
|
95
|
38
|
6
|
70
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-388
|
-1.560
|
-2.080
|
-2.247
|
-839
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.453
|
25.655
|
9.424
|
-26.491
|
36.359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.103
|
-1.188
|
-294
|
-3.435
|
-14.543
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
113
|
12
|
8.156
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
26
|
19
|
27
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.088
|
-1.049
|
-263
|
4.749
|
-14.525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
471.184
|
535.986
|
536.482
|
402.037
|
478.272
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-519.920
|
-556.992
|
-531.769
|
-381.275
|
-498.653
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-10.500
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.736
|
-21.006
|
-5.787
|
20.762
|
-20.381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.371
|
3.600
|
3.374
|
-981
|
1.453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.400
|
19.029
|
22.629
|
26.003
|
25.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.029
|
22.629
|
26.003
|
25.022
|
26.475
|