Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 706.923 1.094.618 1.312.347 1.412.999 1.540.765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.914 9.620 14.738 46.548 141.255
1. Tiền 4.914 9.620 14.738 16.548 21.255
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30.000 120.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34.500 91.694 128.719 198.664 256.626
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34.500 91.694 128.719 198.664 256.626
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254.592 349.201 465.219 419.056 417.890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184.397 302.706 379.323 384.435 331.966
2. Trả trước cho người bán 63.907 42.580 26.408 13.547 37.779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.000 9.259 59.913 20.600 35.096
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.204 2.738 4.255 5.152 17.739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.916 -8.081 -4.679 -4.678 -4.690
IV. Tổng hàng tồn kho 404.716 619.645 682.167 737.231 722.975
1. Hàng tồn kho 412.639 628.207 690.033 740.402 727.147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.923 -8.562 -7.866 -3.170 -4.172
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.201 24.457 21.503 11.499 2.020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.541 5.110 4.978 5.424 1.979
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.577 19.260 15.999 6.034 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 82 88 526 41 41
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.655 106.392 165.422 177.993 174.592
I. Các khoản phải thu dài hạn 849 825 2.276 2.281 2.167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 849 825 2.276 2.281 2.167
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.358 29.230 25.996 102.807 94.609
1. Tài sản cố định hữu hình 23.966 24.050 20.721 96.442 88.113
- Nguyên giá 113.709 121.677 122.636 177.184 179.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.743 -97.627 -101.915 -80.742 -90.985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.391 5.180 5.275 6.365 6.496
- Nguyên giá 5.941 6.018 6.460 7.987 8.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -550 -838 -1.185 -1.622 -2.191
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.545 795 68.838 614 592
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.545 795 68.838 614 592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.143 40.163 30.695 35.905 48.135
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.143 15.163 15.695 15.905 28.135
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 25.000 15.000 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.762 5.656 11.167 13.207 9.183
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.418 1.966 9.006 9.352 5.535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.343 3.691 2.160 3.855 3.648
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 29.723 26.450 23.178 19.906
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 773.579 1.201.010 1.477.769 1.590.991 1.715.357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 560.702 972.101 1.083.982 1.189.350 1.285.514
I. Nợ ngắn hạn 559.138 970.481 1.081.801 1.187.855 1.263.456
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 381.061 793.168 868.601 980.284 1.137.307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 126.633 110.011 163.985 136.596 77.672
4. Người mua trả tiền trước 8.841 26.333 22.860 37.363 13.561
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.716 12.385 10.304 18.473 18.225
6. Phải trả người lao động 6.519 5.389 5.320 4.676 4.276
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.544 12.747 1.846 3.285 7.234
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 697 1.574 4.055 2.611 3.321
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.738 8.323 4.449 3.662 556
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390 551 381 905 1.304
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.564 1.621 2.181 1.495 22.058
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 20.774
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.564 1.621 2.181 1.495 1.284
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.877 228.908 393.788 401.641 429.843
I. Vốn chủ sở hữu 212.877 228.908 393.788 401.641 429.843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158.886 166.826 316.465 316.465 341.778
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.672 5.672 5.348 5.348 5.348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.916 6.341 7.113 8.570 9.828
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.172 34.650 45.742 52.366 53.078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.662 16.636 23.584 27.911 25.293
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.509 18.014 22.157 24.455 27.785
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 17.230 15.418 19.119 18.892 19.811
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 773.579 1.201.010 1.477.769 1.590.991 1.715.357