1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,041,082
|
1,104,499
|
1,474,884
|
1,917,715
|
2,110,911
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,180
|
12,236
|
67,272
|
5,976
|
27,713
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,020,903
|
1,092,263
|
1,407,612
|
1,911,738
|
2,083,197
|
4. Giá vốn hàng bán
|
880,274
|
950,038
|
1,225,627
|
1,674,022
|
1,826,750
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
140,629
|
142,225
|
181,985
|
237,716
|
256,448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,682
|
4,350
|
6,218
|
10,703
|
16,236
|
7. Chi phí tài chính
|
26,702
|
19,371
|
40,247
|
52,466
|
82,011
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,055
|
23,288
|
37,954
|
50,259
|
75,135
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,209
|
-13,633
|
6,021
|
497
|
-2,604
|
9. Chi phí bán hàng
|
81,800
|
74,182
|
98,851
|
134,106
|
116,850
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,649
|
26,404
|
29,488
|
37,277
|
47,899
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,369
|
12,986
|
25,637
|
25,066
|
23,320
|
12. Thu nhập khác
|
652
|
2,758
|
89
|
6,637
|
10,425
|
13. Chi phí khác
|
1,137
|
1,283
|
2,901
|
1,506
|
1,819
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-484
|
1,476
|
-2,812
|
5,131
|
8,606
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,884
|
14,461
|
22,825
|
30,197
|
31,926
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,853
|
4,910
|
9,563
|
5,377
|
8,615
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-90
|
1,217
|
-2,290
|
2,056
|
-1,566
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,764
|
6,127
|
7,272
|
7,433
|
7,049
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,120
|
8,334
|
15,553
|
22,764
|
24,877
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2,762
|
487
|
-2,179
|
1,881
|
1,050
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,882
|
7,847
|
17,732
|
20,883
|
23,827
|