TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33.352
|
28.805
|
26.501
|
20.286
|
53.630
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.006
|
948
|
237
|
345
|
795
|
1. Tiền
|
1.006
|
948
|
237
|
345
|
795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.134
|
25.553
|
24.059
|
17.952
|
50.889
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.302
|
7.735
|
7.387
|
7.973
|
4.402
|
2. Trả trước cho người bán
|
388
|
94
|
431
|
74
|
204
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.445
|
17.724
|
16.241
|
9.905
|
46.282
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.899
|
1.725
|
1.750
|
1.725
|
1.712
|
1. Hàng tồn kho
|
1.899
|
1.725
|
1.750
|
1.725
|
1.712
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
311
|
579
|
455
|
264
|
235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
311
|
579
|
455
|
264
|
235
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
724.150
|
718.590
|
713.366
|
709.711
|
663.507
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
579.497
|
575.151
|
570.809
|
566.467
|
562.126
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
579.497
|
575.151
|
570.809
|
566.467
|
562.126
|
- Nguyên giá
|
770.304
|
770.304
|
770.304
|
770.304
|
770.304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190.807
|
-195.154
|
-199.495
|
-203.837
|
-208.179
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
130.035
|
130.035
|
130.035
|
130.035
|
89.050
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
98.985
|
98.985
|
98.985
|
98.985
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31.050
|
31.050
|
31.050
|
31.050
|
89.050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.618
|
13.405
|
12.522
|
13.208
|
12.332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.618
|
13.405
|
12.522
|
13.208
|
12.332
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
757.502
|
747.395
|
739.867
|
729.996
|
717.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298.977
|
292.157
|
283.539
|
271.386
|
256.100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56.078
|
66.231
|
60.826
|
80.473
|
65.031
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.492
|
42.176
|
34.757
|
54.292
|
40.220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.210
|
12.114
|
11.055
|
10.717
|
10.309
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.443
|
3.188
|
6.387
|
5.370
|
5.742
|
6. Phải trả người lao động
|
627
|
714
|
717
|
1.857
|
676
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
541
|
355
|
329
|
528
|
573
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.805
|
5.734
|
5.685
|
5.856
|
5.657
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.959
|
1.949
|
1.895
|
1.854
|
1.854
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
242.899
|
225.926
|
222.714
|
190.912
|
191.070
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
241.922
|
225.926
|
221.494
|
189.643
|
189.643
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
977
|
0
|
1.219
|
1.269
|
1.426
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
458.363
|
455.239
|
456.328
|
458.611
|
461.037
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
458.363
|
455.239
|
456.328
|
458.611
|
461.037
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
405.000
|
405.000
|
405.000
|
405.000
|
405.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.818
|
47.534
|
48.624
|
50.908
|
53.336
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.446
|
47.446
|
47.446
|
47.446
|
50.894
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.372
|
88
|
1.179
|
3.463
|
2.443
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
159
|
158
|
157
|
155
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
757.340
|
747.395
|
739.867
|
729.996
|
717.137
|