1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179.504
|
134.529
|
17.982
|
175.705
|
84.122
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
847
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179.504
|
133.682
|
17.982
|
175.705
|
84.122
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163.311
|
130.227
|
33.388
|
161.969
|
83.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.193
|
3.455
|
-15.406
|
13.736
|
129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
555
|
812
|
23
|
3
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
3.940
|
3.115
|
269
|
5.280
|
3.827
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.587
|
2.635
|
264
|
5.280
|
3.827
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.796
|
5.961
|
378
|
91
|
277
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.831
|
4.697
|
775
|
399
|
1.070
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.180
|
-9.506
|
-16.803
|
7.968
|
-5.046
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
293
|
247
|
97
|
13. Chi phí khác
|
656
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-656
|
0
|
293
|
247
|
97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.524
|
-9.506
|
-16.510
|
8.215
|
-4.949
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
306
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
306
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.524
|
-9.506
|
-16.510
|
8.215
|
-5.255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.524
|
-9.506
|
-16.510
|
8.215
|
-5.255
|