Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179.504 134.529 17.982 175.705 84.122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 847 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 179.504 133.682 17.982 175.705 84.122
4. Giá vốn hàng bán 163.311 130.227 33.388 161.969 83.993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.193 3.455 -15.406 13.736 129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 555 812 23 3 0
7. Chi phí tài chính 3.940 3.115 269 5.280 3.827
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.587 2.635 264 5.280 3.827
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.796 5.961 378 91 277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.831 4.697 775 399 1.070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.180 -9.506 -16.803 7.968 -5.046
12. Thu nhập khác 0 0 293 247 97
13. Chi phí khác 656 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -656 0 293 247 97
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.524 -9.506 -16.510 8.215 -4.949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.524 -9.506 -16.510 8.215 -5.255
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.524 -9.506 -16.510 8.215 -5.255