I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.524
|
-15.585
|
-16.907
|
8.114
|
-6.412
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.073
|
6.146
|
3.794
|
6.399
|
2.428
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.434
|
3.461
|
3.104
|
1.115
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
43
|
186
|
447
|
-369
|
-1.565
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
175
|
25
|
-20
|
-20
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-166
|
-160
|
-2
|
-1
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.587
|
2.635
|
264
|
5.673
|
3.993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.597
|
-9.439
|
-13.114
|
14.513
|
-3.983
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.802
|
8.368
|
3.342
|
-107.223
|
31.025
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.456
|
15.407
|
21.499
|
512
|
683
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-448
|
-7.359
|
-3.961
|
83.444
|
-4.791
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
387
|
-86
|
325
|
258
|
-4.727
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.587
|
-2.635
|
-264
|
-6.179
|
-5.569
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74
|
-70
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.221
|
4.185
|
7.827
|
-14.675
|
12.636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-156
|
0
|
-186
|
-716
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
2.500
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
166
|
160
|
2
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
160
|
2.317
|
-715
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
261.738
|
220.473
|
2.759
|
97.230
|
26.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-262.601
|
-225.689
|
-13.131
|
-82.087
|
-39.412
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-863
|
-5.216
|
-10.372
|
15.143
|
-12.658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
368
|
-871
|
-228
|
-247
|
-22
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.018
|
1.395
|
533
|
315
|
72
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
9
|
9
|
4
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.395
|
533
|
315
|
72
|
50
|