Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.524 -15.585 -16.907 8.114 -6.412
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.073 6.146 3.794 6.399 2.428
- Khấu hao TSCĐ 3.434 3.461 3.104 1.115 0
- Các khoản dự phòng 43 186 447 -369 -1.565
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 175 25 -20 -20 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -166 -160 -2 -1 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.587 2.635 264 5.673 3.993
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.597 -9.439 -13.114 14.513 -3.983
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.802 8.368 3.342 -107.223 31.025
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16.456 15.407 21.499 512 683
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -448 -7.359 -3.961 83.444 -4.791
- Tăng giảm chi phí trả trước 387 -86 325 258 -4.727
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.587 -2.635 -264 -6.179 -5.569
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -74 -70 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.221 4.185 7.827 -14.675 12.636
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -156 0 -186 -716 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 2.500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 166 160 2 1 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10 160 2.317 -715 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 261.738 220.473 2.759 97.230 26.754
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -262.601 -225.689 -13.131 -82.087 -39.412
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -863 -5.216 -10.372 15.143 -12.658
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 368 -871 -228 -247 -22
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.018 1.395 533 315 72
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 9 9 4 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.395 533 315 72 50