Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 72.379 129.010 91.060 145.011 120.408
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.539 35.213 138.403 127.274 134.628
- Khấu hao TSCĐ 31.693 -4.626 99.570 110.590 110.772
- Các khoản dự phòng 406 316 2.061 1.193 -364
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -212 791 798 -182 -450
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16.735 3.836 -9.691 -27.895 -21.272
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.388 34.897 45.665 43.568 45.942
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102.918 164.224 229.463 272.285 255.036
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51.050 74.576 -157.725 -59.883 189.374
- Tăng, giảm hàng tồn kho -31.128 44.692 -125.135 -35.119 122.402
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -102.307 -36.606 47.226 -41.917 -167.873
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.663 23.254 -4.687 -4.291 10.329
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.914 -36.204 -48.701 -43.472 -46.197
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.726 -5.090 -9.298 -23.827 -35.033
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.599 -24.834 -11.409 -13.744 -10.252
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -120.469 204.012 -80.265 50.033 317.787
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -200.677 -200.394 -59.933 -55.694 -48.608
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 431 15.486 274 712 2.349
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -143.800 -69.000 -50.000 -322.734 -426.223
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 196.436 148.983 78.381 274.028 142.706
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -193.522 -55.248 0 -124.520 -65.135
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 88.000 0 21.700
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.962 11.227 4.623 24.003 15.140
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -332.169 -148.946 61.345 -204.205 -358.071
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 114.847 89.871 0 546.496 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 541.244 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 658.081 -596.546 989.653 878.930 1.112.684
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -300.121 -9.132 -904.261 -979.813 -1.289.127
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.282 0 -16.749 -23.925 -36.099
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.794 -34.426 -36.412 -1 -36.433
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 452.731 -8.988 32.231 421.687 -248.975
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 93 46.077 13.311 267.515 -289.259
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.560 29.652 75.718 88.933 357.141
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -11 -96 693 459
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.652 75.718 88.933 357.141 68.341