I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.970
|
11.331
|
21.789
|
45.318
|
48.902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.625
|
40.960
|
30.699
|
28.344
|
22.997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.063
|
28.537
|
28.164
|
26.008
|
25.224
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.631
|
4.340
|
-3.373
|
3.300
|
-2.665
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
360
|
-360
|
-450
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.758
|
-6.055
|
-3.823
|
-9.636
|
-4.473
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.951
|
13.777
|
10.091
|
9.122
|
4.911
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.594
|
52.291
|
52.488
|
73.662
|
71.899
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
117.792
|
-2.265
|
-4.882
|
78.730
|
19.165
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.269
|
21.974
|
67.525
|
-19.366
|
-27.397
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-218.303
|
19.430
|
44.039
|
-13.039
|
-11.240
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.603
|
5.205
|
4.766
|
-3.246
|
-1.680
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.466
|
-15.633
|
-10.883
|
-8.215
|
-4.935
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.849
|
-423
|
-356
|
-16.405
|
-4.973
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.161
|
-8
|
-76
|
-7
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.520
|
80.572
|
152.621
|
92.114
|
40.831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.112
|
-8.671
|
-12.647
|
-13.178
|
-80.279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
574
|
108
|
1.668
|
19.240
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-273.500
|
-17.500
|
-10.129
|
-125.094
|
-174.582
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.600
|
30.106
|
84.305
|
14.695
|
207.129
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-43.400
|
-21.735
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
21.700
|
0
|
0
|
4.618
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.810
|
1.401
|
4.835
|
1.094
|
16.700
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-309.602
|
5.875
|
66.472
|
-120.816
|
-7.173
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
312.965
|
215.808
|
187.401
|
396.511
|
308.562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-278.019
|
-218.307
|
-411.609
|
-381.193
|
-298.308
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.317
|
-9.542
|
-14.877
|
-5.363
|
-4.088
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-36.433
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.629
|
-48.473
|
-239.086
|
9.954
|
6.166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-288.493
|
37.974
|
-19.993
|
-18.747
|
39.825
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
357.141
|
68.648
|
106.630
|
86.629
|
68.341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
8
|
-8
|
459
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.648
|
106.630
|
86.629
|
68.341
|
108.165
|