Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2009 Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 256.415 272.558 212.079 221.829 339.094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87.782 99.705 31.948 39.801 91.581
1. Tiền 67.782 69.705 31.948 39.801 51.581
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 30.000 0 0 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.062 58.710 56.862 48.785 76.555
1. Chứng khoán kinh doanh 24.523 101.618 101.633 101.633 132.208
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12.460 -42.908 -44.771 -52.848 -55.652
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.383 44.077 54.203 47.795 103.604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.550 11.077 1.693 3.650 11.042
2. Trả trước cho người bán 8.043 2.000 5.033 11.144 17.938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 70.518 25.262 39.917 32.029 67.759
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.223 5.737 7.560 1.922 7.816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -950 0 0 -950 -950
IV. Tổng hàng tồn kho 62.703 63.592 65.245 75.336 64.803
1. Hàng tồn kho 63.658 67.615 68.862 77.402 65.555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -955 -4.023 -3.617 -2.065 -752
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.484 6.475 3.821 10.111 2.551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.439 2.046 2.999 4.238 2.544
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 45 4.429 823 5.873 6
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 380.942 326.502 317.549 315.223 305.137
I. Các khoản phải thu dài hạn 73 0 73 0 73
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 73 0 73 0 73
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201.439 198.007 189.860 186.553 182.550
1. Tài sản cố định hữu hình 182.363 180.335 172.460 170.460 166.693
- Nguyên giá 291.620 297.551 298.928 304.965 310.701
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.257 -117.216 -126.468 -134.505 -144.008
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.662 2.345 2.073 1.822 1.589
- Nguyên giá 23.523 23.523 23.523 23.523 23.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.861 -21.178 -21.450 -21.701 -21.934
3. Tài sản cố định vô hình 16.414 15.327 15.328 14.270 14.268
- Nguyên giá 21.326 21.326 21.326 21.356 21.356
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.912 -5.999 -5.998 -7.086 -7.088
III. Bất động sản đầu tư 32.382 31.738 31.095 30.452 29.808
- Nguyên giá 34.525 34.525 34.525 34.525 34.525
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.143 -2.787 -3.430 -4.073 -4.717
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.859 7.927 7.927 13.404 7.927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139.820 86.059 88.373 82.447 84.502
1. Đầu tư vào công ty con 2.570 0 2.314 0 2.055
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.500 0 7.500 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 162.152 89.947 82.447 82.447 82.447
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32.402 -3.888 -3.888 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 370 327 221 262 276
1. Chi phí trả trước dài hạn 370 254 221 188 276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 73 0 73 0
VII. Lợi thế thương mại 0 2.443 0 2.185 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637.357 599.059 529.628 537.051 644.232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 377.643 334.983 256.273 264.680 328.887
I. Nợ ngắn hạn 350.908 300.885 222.250 235.567 295.050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157.542 135.574 121.592 131.597 137.327
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 51.512 45.748 44.274 41.506 72.351
4. Người mua trả tiền trước 40.964 5.371 8.752 2.512 6.395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.795 32.363 24.836 16.937 31.095
6. Phải trả người lao động 6.684 7.562 4.392 7.911 12.877
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.778 15.724 13.780 6.843 30.562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13.924 49.790 0 18.931 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 41.497 8.453 4.541 5.411 1.426
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212 299 83 3.919 3.015
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26.735 34.098 34.023 29.113 33.837
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 22.994 22.994 21.520 22.994
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.032 5.231 5.231 1.731 5.231
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4.703 5.873 5.798 5.862 5.612
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 259.714 264.076 273.355 272.371 315.345
I. Vốn chủ sở hữu 259.714 264.076 273.355 272.371 315.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122.967 147.554 147.554 151.242 151.242
2. Thặng dư vốn cổ phần 55.767 31.181 31.181 33.025 33.025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -127 -127 -127 -127 -127
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.897 85.194 94.504 87.927 130.934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 210 275 244 304 271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637.357 599.059 529.628 537.051 644.232