Đơn vị: 1.000.000đ
  2005 2006 2007 2008 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129.701 117.875 356.819 210.993 272.558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64.521 28.207 253.500 69.902 99.705
1. Tiền 64.521 28.207 173.500 52.902 69.705
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 80.000 17.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.734 13.491 8.449 58.710
1. Chứng khoán kinh doanh 0 1.734 15.286 24.353 101.618
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -1.795 -15.904 -42.908
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.528 44.685 26.409 57.825 44.077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.983 11.756 12.695 16.675 11.077
2. Trả trước cho người bán 6.000 8.089 5.266 7.385 2.000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12.563 22.867 6.981 31.813 25.262
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.982 1.973 1.466 1.953 5.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 36.518 41.003 61.985 60.471 63.592
1. Hàng tồn kho 36.518 41.003 61.985 60.471 67.615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -4.023
V. Tài sản ngắn hạn khác 134 2.245 1.435 14.346 6.475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134 731 670 3.074 2.046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 47 55 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.452 0 7.917 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 62 717 3.300 4.429
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160.220 213.076 271.689 374.352 326.502
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.970 206.655 201.288 203.751 198.007
1. Tài sản cố định hữu hình 54.829 182.582 182.099 188.849 180.335
- Nguyên giá 77.630 215.982 236.399 272.225 297.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.801 -33.400 -54.300 -83.376 -117.216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13.354 9.958 6.575 3.634 2.345
- Nguyên giá 23.523 23.523 23.523 23.523 23.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.169 -13.566 -16.948 -19.889 -21.178
3. Tài sản cố định vô hình 12.787 14.115 12.614 11.268 15.327
- Nguyên giá 13.101 15.095 15.095 15.095 21.326
- Giá trị hao mòn lũy kế -314 -980 -2.481 -3.826 -5.999
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 34.312 31.738
- Nguyên giá 0 0 0 34.525 34.525
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -213 -2.787
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77.098 1.389 23.169 7.916 7.927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 42.618 124.983 86.059
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 42.618 169.580 89.947
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -44.597 -3.888
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.153 1.045 1.141 432 327
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.009 901 998 358 254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 144 144 144 73 73
VII. Lợi thế thương mại 0 3.988 3.473 2.958 2.443
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289.922 330.951 628.508 585.346 599.059
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.342 130.970 378.887 370.526 334.983
I. Nợ ngắn hạn 72.819 69.559 334.924 345.442 300.885
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.838 27.067 113.575 135.036 135.574
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.023 23.369 45.116 37.351 45.748
4. Người mua trả tiền trước 302 1.098 1.011 2.068 5.371
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.195 2.933 26.725 12.675 32.363
6. Phải trả người lao động 1.602 1.874 2.036 2.188 7.562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.573 5.608 4.417 11.502 15.724
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1.437 6.330 123.037 114.153 49.790
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 133 271 16.688 27.630 8.453
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 715 1.009 2.319 2.839 299
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57.524 61.411 43.963 25.085 34.098
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.696 0 22.994
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57.524 59.205 38.881 22.032 5.231
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 2.206 3.386 3.053 5.873
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159.579 199.981 249.620 214.819 264.076
I. Vốn chủ sở hữu 159.579 199.981 249.620 214.819 264.076
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70.000 84.000 100.798 122.967 147.554
2. Thặng dư vốn cổ phần 55.767 55.767 55.767 55.767 31.181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -61 -127 -127 -127
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.658 60.089 92.984 35.986 85.194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 154 186 199 226 275
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289.922 330.951 628.508 585.346 599.059