TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
930.148
|
933.574
|
509.887
|
357.116
|
458.779
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.542
|
36.979
|
117.281
|
47.067
|
31.481
|
1. Tiền
|
29.815
|
32.399
|
19.269
|
23.278
|
8.834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.727
|
4.580
|
98.012
|
23.789
|
22.647
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
644.992
|
693.738
|
118.554
|
96.657
|
117.246
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
644.992
|
693.738
|
0
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
118.554
|
|
117.246
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.875
|
68.894
|
108.482
|
85.832
|
196.185
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.606
|
37.671
|
57.860
|
63.579
|
136.592
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.602
|
20.943
|
47.240
|
15.250
|
47.148
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.667
|
10.279
|
3.382
|
7.003
|
12.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.900
|
132.626
|
162.788
|
127.366
|
113.352
|
1. Hàng tồn kho
|
124.900
|
132.626
|
162.788
|
127.366
|
113.352
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.838
|
1.336
|
2.782
|
194
|
515
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
824
|
311
|
323
|
194
|
515
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.014
|
1.025
|
2.459
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
184.490
|
174.626
|
117.097
|
117.891
|
65.665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.949
|
1.556
|
825
|
977
|
727
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.949
|
1.556
|
825
|
977
|
727
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.064
|
91.628
|
82.959
|
86.658
|
34.682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.055
|
27.094
|
28.066
|
27.382
|
24.693
|
- Nguyên giá
|
67.572
|
67.572
|
69.339
|
69.917
|
66.653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.517
|
-40.478
|
-41.273
|
-42.535
|
-41.960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
25.482
|
19.013
|
9.377
|
13.765
|
9.985
|
- Nguyên giá
|
32.186
|
26.909
|
11.467
|
16.244
|
11.908
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.705
|
-7.896
|
-2.090
|
-2.479
|
-1.923
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45.527
|
45.522
|
45.516
|
45.511
|
5
|
- Nguyên giá
|
45.564
|
45.564
|
45.564
|
45.564
|
64
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37
|
-43
|
-48
|
-54
|
-59
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Nguyên giá
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
814
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
814
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51.221
|
51.221
|
2.286
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51.221
|
51.221
|
2.286
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
256
|
220
|
213
|
256
|
255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
256
|
220
|
213
|
256
|
255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.114.637
|
1.108.200
|
626.984
|
475.007
|
524.443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
809.945
|
802.097
|
317.098
|
166.493
|
209.789
|
I. Nợ ngắn hạn
|
795.392
|
794.950
|
310.033
|
156.300
|
203.408
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.937
|
127.249
|
68.411
|
53.562
|
63.203
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
703.290
|
644.456
|
210.975
|
30.529
|
91.204
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.921
|
17.846
|
21.453
|
14.784
|
36.485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.983
|
725
|
1.715
|
6.343
|
8.718
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
741
|
0
|
691
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
191
|
2.422
|
120
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
46.500
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.260
|
3.740
|
5.057
|
3.770
|
3.798
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.554
|
7.147
|
7.065
|
10.193
|
6.381
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.381
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.554
|
7.147
|
7.065
|
10.193
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
304.692
|
306.102
|
309.886
|
308.514
|
314.654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
304.692
|
306.102
|
309.886
|
308.514
|
314.654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.692
|
66.102
|
69.886
|
68.514
|
74.654
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.732
|
63.645
|
10.732
|
0
|
74.654
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.959
|
2.458
|
59.153
|
68.514
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.114.637
|
1.108.200
|
626.984
|
475.007
|
524.443
|